Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

radical
the radical problem solution
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

lonely
the lonely widower
cô đơn
góa phụ cô đơn

interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị

legal
a legal gun
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

helpful
a helpful consultation
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

vertical
a vertical rock
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

indebted
the indebted person
mắc nợ
người mắc nợ

powerless
the powerless man
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

foggy
the foggy twilight
sương mù
bình minh sương mù

evil
the evil colleague
ác ý
đồng nghiệp ác ý

cloudy
a cloudy beer
đục
một ly bia đục
