Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

perfect
perfect teeth
hoàn hảo
răng hoàn hảo

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

fascist
the fascist slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường

public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

online
the online connection
trực tuyến
kết nối trực tuyến

permanent
the permanent investment
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

good
good coffee
tốt
cà phê tốt

possible
the possible opposite
có thể
trái ngược có thể

funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước

wonderful
the wonderful comet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
