Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/90941997.webp
трываючы
трываючая ўклад у маёмасць
tryvajučy
tryvajučaja ŭklad u majomasć
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/92783164.webp
адзінаразовы
адзінаразовы акведук
adzinarazovy
adzinarazovy akvieduk
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/64904183.webp
уключаны
уключаныя саломінкі
ukliučany
ukliučanyja salominki
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/63945834.webp
наяўны
наяўны адказ
najaŭny
najaŭny adkaz
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/90700552.webp
брудны
брудныя спартыўныя абуткі
brudny
brudnyja spartyŭnyja abutki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/128406552.webp
злы
злы паліцэйскі
zly
zly palicejski
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/133802527.webp
гарызантальны
гарызантальная лінія
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja linija
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/88260424.webp
невядомы
невядомы хакер
nieviadomy
nieviadomy chakier
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/61570331.webp
ўпрытварны
ўпрытварны шымпанзе
ŭprytvarny
ŭprytvarny šympanzie
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/172832476.webp
жывы
жывапісныя хатнія фасады
žyvy
žyvapisnyja chatnija fasady
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/110722443.webp
круглы
круглы мяч
kruhly
kruhly miač
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/67747726.webp
апошні
апошні запавет
apošni
apošni zapaviet
cuối cùng
ý muốn cuối cùng