Từ vựng
Học tính từ – Belarus

трываючы
трываючая ўклад у маёмасць
tryvajučy
tryvajučaja ŭklad u majomasć
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

адзінаразовы
адзінаразовы акведук
adzinarazovy
adzinarazovy akvieduk
độc đáo
cống nước độc đáo

уключаны
уключаныя саломінкі
ukliučany
ukliučanyja salominki
bao gồm
ống hút bao gồm

наяўны
наяўны адказ
najaŭny
najaŭny adkaz
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

брудны
брудныя спартыўныя абуткі
brudny
brudnyja spartyŭnyja abutki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

злы
злы паліцэйскі
zly
zly palicejski
giận dữ
cảnh sát giận dữ

гарызантальны
гарызантальная лінія
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja linija
ngang
đường kẻ ngang

невядомы
невядомы хакер
nieviadomy
nieviadomy chakier
không biết
hacker không biết

ўпрытварны
ўпрытварны шымпанзе
ŭprytvarny
ŭprytvarny šympanzie
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

жывы
жывапісныя хатнія фасады
žyvy
žyvapisnyja chatnija fasady
sống động
các mặt tiền nhà sống động

круглы
круглы мяч
kruhly
kruhly miač
tròn
quả bóng tròn
