Từ vựng
Học tính từ – Belarus

тоўсты
тоўсты рыба
toŭsty
toŭsty ryba
béo
con cá béo

любоўны
любоўны падарунак
liuboŭny
liuboŭny padarunak
yêu thương
món quà yêu thương

мала
мала ежы
mala
mala ježy
ít
ít thức ăn

жаночы
жаночыя губы
žanočy
žanočyja huby
nữ
đôi môi nữ

завершаны
незавершаны мост
zavieršany
niezavieršany most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

фіялетавы
фіялетавы кветка
fijalietavy
fijalietavy kvietka
màu tím
bông hoa màu tím

асаблівы
асаблівы яблык
asablivy
asablivy jablyk
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

згублены
згублены самалёт
zhublieny
zhublieny samaliot
mất tích
chiếc máy bay mất tích

відавочны
відавочныя акляры
vidavočny
vidavočnyja akliary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

санавітый
санавітая фаза
sanavityj
sanavitaja faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

засталы
засталое есці
zastaly
zastaloje jesci
còn lại
thức ăn còn lại
