Từ vựng
Học tính từ – Belarus

курвяцісты
курвяцістая вуліца
kurviacisty
kurviacistaja vulica
uốn éo
con đường uốn éo

сацыяльны
сацыяльныя сувязі
sacyjaĺny
sacyjaĺnyja suviazi
xã hội
mối quan hệ xã hội

п‘яны
п‘яны чалавек
p‘jany
p‘jany čalaviek
say rượu
người đàn ông say rượu

круглы
круглы мяч
kruhly
kruhly miač
tròn
quả bóng tròn

вядомы
вядомая Эйфелева вежа
viadomy
viadomaja Ejfielieva vieža
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

выкарыстоўваемы
выкарыстоўваемыя яйкі
vykarystoŭvajemy
vykarystoŭvajemyja jajki
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

ранішы
ранняе навучанне
ranišy
ranniaje navučannie
sớm
việc học sớm

адпачальны
адпачальны адпачынак
adpačaĺny
adpačaĺny adpačynak
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

нешчасны
нешчасная любоў
nieščasny
nieščasnaja liuboŭ
không may
một tình yêu không may

невядомы
невядомы хакер
nieviadomy
nieviadomy chakier
không biết
hacker không biết

пагадзінна
пагадзінная змена варты
pahadzinna
pahadzinnaja zmiena varty
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
