Từ vựng

Học trạng từ – Belarus

cms/adverbs-webp/71109632.webp
сапраўды
Магу я сапраўды верыць у гэта?
sapraŭdy
Mahu ja sapraŭdy vieryć u heta?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/164633476.webp
зноў
Яны зноў зустрэліся.
znoŭ
Jany znoŭ zustrelisia.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
зноў
Ён піша ўсё зноў.
znoŭ
Jon piša ŭsio znoŭ.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
але
Дом маленькі, але романтычны.
alie
Dom malieńki, alie romantyčny.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
паперак
Яна хоча перайсці дарогу на самакате.
papierak
Jana choča pierajsci darohu na samakatie.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
раніцай
Мне трэба ўставаць рана раніцай.
ranicaj
Mnie treba ŭstavać rana ranicaj.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
усе
Тут можна пабачыць усе сцягі свету.
usie
Tut možna pabačyć usie sciahi svietu.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
нікуды
Гэтыя шляхі вядуць у нікуды.
nikudy
Hetyja šliachi viaduć u nikudy.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
уніз
Ён ляціць уніз у даліну.
uniz
Jon liacić uniz u dalinu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
унутра
Абодва ўходзяць унутра.
unutra
Abodva ŭchodziać unutra.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
правільна
Слова напісана не правільна.
praviĺna
Slova napisana nie praviĺna.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
ноччу
Месяц свеціць ноччу.
nočču
Miesiac sviecić nočču.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.