Từ vựng

Học trạng từ – Belarus

cms/adverbs-webp/54073755.webp
на
Ён лазіць на дах і сядзіць на ім.
na

Jon lazić na dach i siadzić na im.


trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
усюды
Пластык усюды.
usiudy

Plastyk usiudy.


mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
раніцай
Мне трэба ўставаць рана раніцай.
ranicaj

Mnie treba ŭstavać rana ranicaj.


vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
ніколі
Нельга ніколі пакідаць.
nikoli

Nieĺha nikoli pakidać.


chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
толькі
Яна толькі прачнулася.
toĺki

Jana toĺki pračnulasia.


vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
дадому
Салдат хоча вярнуцца дадому да сваёй сям‘і.
dadomu

Saldat choča viarnucca dadomu da svajoj siamji.


về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
у
Ён заходзіць унутра ці выходзіць?
u

Jon zachodzić unutra ci vychodzić?


vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/75164594.webp
часта
Тарнада не часта бачыцца.
časta

Tarnada nie časta bačycca.


thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
але
Дом маленькі, але романтычны.
alie

Dom malieńki, alie romantyčny.


nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
дзе-то
Заёц хаваецца дзе-то.
dzie-to

Zajoc chavajecca dzie-to.


ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
шмат
Я сапраўды шмат чытаю.
šmat

JA sapraŭdy šmat čytaju.


nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
раней
Раней яна была таўшай, чым зараз.
raniej

Raniej jana byla taŭšaj, čym zaraz.


trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.