Từ vựng

Học trạng từ – Thái

cms/adverbs-webp/141785064.webp
เร็ว ๆ นี้
เธอสามารถกลับบ้านได้เร็ว ๆ นี้
rĕw «nī̂
ṭhex s̄āmārt̄h klạb b̂ān dị̂ rĕw «nī̂
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
ไปที่ไหน
การเดินทางกำลังไปที่ไหน?
Pị thī̀h̄ịn
kār deinthāng kảlạng pị thī̀h̄ịn?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ด้านนอก
เรากำลังทานอาหารด้านนอกวันนี้
D̂ān nxk
reā kảlạng thān xāh̄ār d̂ān nxk wạn nī̂
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
เมื่อไหร่
เมื่อไหร่เธอจะโทรมา?
meụ̄̀x h̄ịr̀
meụ̄̀x h̄ịr̀ ṭhex ca thor mā?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/22328185.webp
นิดหน่อย
ฉันอยากได้เพิ่มนิดหน่อย
nidh̄ǹxy
c̄hạn xyāk dị̂ pheìm nidh̄ǹxy
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
ไม่มีที่ไป
เส้นทางนี้นำไปสู่ไม่มีที่ไป
mị̀mī thī̀ pị
s̄ênthāng nī̂ nả pị s̄ū̀ mị̀mī thī̀ pị
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
แทบจะ
ถังมีน้ำมันแทบจะหมด
thæb ca
t̄hạng mī n̂ảmạn thæb ca h̄md
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
มาก
เด็กน้อยหิวมาก
māk
dĕk n̂xy h̄iw māk
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
อีกครั้ง
เขาเขียนทุกอย่างอีกครั้ง
xīk khrậng
k̄heā k̄heīyn thuk xỳāng xīk khrậng
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
ด้วยกัน
เราเรียนรู้ด้วยกันในกลุ่มเล็กๆ
d̂wy kạn
reā reīyn rū̂ d̂wy kạn nı klùm lĕk«
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
ครึ่ง
แก้วมีน้ำครึ่ง
khrụ̀ng
kæ̂w mī n̂ả khrụ̀ng
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
ทุกเวลา
คุณสามารถโทรหาเราทุกเวลา
thuk welā
khuṇ s̄āmārt̄h thor h̄ā reā thuk welā
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.