Từ vựng

Học trạng từ – Thái

cms/adverbs-webp/164633476.webp
อีกครั้ง
พวกเขาเจอกันอีกครั้ง
xīk khrậng
phwk k̄heā cex kạn xīk khrậng
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
ไม่เคย
คนควรไม่เคยยอมแพ้
mị̀ khey
khn khwr mị̀ khey yxm phæ̂
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
ตอนนี้
ฉันควรโทรหาเขาตอนนี้หรือไม่?
Txn nī̂
c̄hạn khwr thor h̄ā k̄heā txn nī̂ h̄rụ̄x mị̀?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/29115148.webp
แต่
บ้านมันเล็กแต่โรแมนติก
tæ̀
b̂ān mạn lĕk tæ̀ ro mæn tik
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
ข้าม
เธอต้องการข้ามถนนด้วยสกูตเตอร์
k̄ĥām
ṭhex t̂xngkār k̄ĥām t̄hnn d̂wy s̄kūt texr̒
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
แล้ว
เขานอนแล้ว
Læ̂w
k̄heā nxn læ̂w
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
ลง
เขาตกลงมาจากด้านบน
lng
k̄heā tklng mā cāk d̂ān bn
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
เกินไป
งานนี้เยอะเกินไปสำหรับฉัน
keinpị
ngān nī̂ yexa keinpị s̄ảh̄rạb c̄hạn
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
มาก
เด็กน้อยหิวมาก
māk
dĕk n̂xy h̄iw māk
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
ไม่มีที่ไป
เส้นทางนี้นำไปสู่ไม่มีที่ไป
mị̀mī thī̀ pị
s̄ênthāng nī̂ nả pị s̄ū̀ mị̀mī thī̀ pị
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
นาน
ฉันต้องรอนานในห้องรอ
Nān
c̄hạn t̂xng rx nān nı h̄̂xng rx
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
รอบ ๆ
คนไม่ควรพูดรอบ ๆ ปัญหา
rxb «
khn mị̀ khwr phūd rxb «pạỵh̄ā
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.