Từ vựng

Học trạng từ – Thái

cms/adverbs-webp/22328185.webp
นิดหน่อย
ฉันอยากได้เพิ่มนิดหน่อย
nidh̄ǹxy
c̄hạn xyāk dị̂ pheìm nidh̄ǹxy
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
ที่บ้าน
ทหารต้องการกลับบ้านเพื่อครอบครัวของเขา
thī̀ b̂ān
thh̄ār t̂xngkār klạb b̂ān pheụ̄̀x khrxbkhrạw k̄hxng k̄heā
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
มาก
ฉันอ่านหนังสือมากจริง ๆ
māk
c̄hạn x̀ān h̄nạngs̄ụ̄x māk cring «
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
อีกครั้ง
เขาเขียนทุกอย่างอีกครั้ง
xīk khrậng
k̄heā k̄heīyn thuk xỳāng xīk khrậng
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
ออกไป
เขายกเหยื่อออกไป
xxk pị
k̄heā yk h̄eyụ̄̀x xxk pị
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
ทั้งวัน
แม่ต้องทำงานทั้งวัน
thậng wạn
mæ̀ t̂xng thảngān thậng wạn
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
ถูกต้อง
คำนี้สะกดไม่ถูกต้อง
T̄hūk t̂xng
khả nī̂ s̄akd mị̀ t̄hūk t̂xng
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
ลง
เขาตกลงมาจากด้านบน
lng
k̄heā tklng mā cāk d̂ān bn
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ที่ไหน
คุณอยู่ที่ไหน?
Thī̀h̄ịn
khuṇ xyū̀ thī̀h̄ịn?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/170728690.webp
คนเดียว
ฉันเพลิดเพลินกับค่ำคืนคนเดียว
khn deīyw
c̄hạn phelidphelin kạb kh̀ảkhụ̄n khn deīyw
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
ลง
เธอกระโดดลงน้ำ
lng
ṭhex kradod lng n̂ả
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
มาก
เด็กน้อยหิวมาก
māk
dĕk n̂xy h̄iw māk
rất
Đứa trẻ đó rất đói.