Từ vựng
Học trạng từ – Slovak

všetky
Tu môžete vidieť všetky vlajky sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

dole
Pádne zhora dole.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

prečo
Deti chcú vedieť, prečo je všetko tak, ako je.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.

tiež
Jej priateľka je tiež opitá.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

hore
Šplhá hore na horu.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

dolu
Letí dolu do údolia.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

celkom
Je celkom štíhla.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

znova
Píše to všetko znova.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

príliš veľa
Vždy pracoval príliš veľa.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

vonku
Dnes jeme vonku.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

von
Ide von z vody.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
