Từ vựng
Học trạng từ – Macedonia

било кога
Можеш да не повикаш било кога.
bilo koga
Možeš da ne povikaš bilo koga.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

горе
Тој се искачува на планината горе.
gore
Toj se iskačuva na planinata gore.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

во
Дали тој влегува или излегува?
vo
Dali toj vleguva ili izleguva?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

внатре
Двете влегуваат внатре.
vnatre
Dvete vleguvaat vnatre.
vào
Hai người đó đang đi vào.

веќе
Куќата е веќе продадена.
veḱe
Kuḱata e veḱe prodadena.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

долу
Тој лета долу кон долината.
dolu
Toj leta dolu kon dolinata.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

сега
Да го повикам сега?
sega
Da go povikam sega?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

никуде
Овие траги водат никуде.
nikude
Ovie tragi vodat nikude.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

долу
Таа скача долу во водата.
dolu
Taa skača dolu vo vodata.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.

пред
Таа беше поголема пред отколку сега.
pred
Taa beše pogolema pred otkolku sega.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.

половина
Чашата е половина празна.
polovina
Čašata e polovina prazna.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
