Từ vựng

Học trạng từ – Macedonia

cms/adverbs-webp/23025866.webp
цел ден
Мајката мора да работи цел ден.
cel den
Majkata mora da raboti cel den.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
заедно
Учиме заедно во мала група.
zaedno
Učime zaedno vo mala grupa.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
дома
Најубаво е дома!
doma
Najubavo e doma!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/176235848.webp
внатре
Двете влегуваат внатре.
vnatre
Dvete vleguvaat vnatre.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
но
Куќата е мала, но романтична.
no
Kuḱata e mala, no romantična.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
скоро
Резервоарот е скоро празен.
skoro
Rezervoarot e skoro prazen.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
насекаде
Пластиката е насекаде.
nasekade
Plastikata e nasekade.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
прво
Безбедноста доаѓа прво.
prvo
Bezbednosta doaǵa prvo.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
никуде
Овие траги водат никуде.
nikude
Ovie tragi vodat nikude.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
горе
Тој се искачува на планината горе.
gore
Toj se iskačuva na planinata gore.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
често
Треба да се гледаме повеќе често!
često
Treba da se gledame poveḱe često!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/178653470.webp
надвор
Денес јадеме надвор.
nadvor
Denes jademe nadvor.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.