Từ vựng
Học trạng từ – Macedonia

цел ден
Мајката мора да работи цел ден.
cel den
Majkata mora da raboti cel den.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

заедно
Учиме заедно во мала група.
zaedno
Učime zaedno vo mala grupa.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

дома
Најубаво е дома!
doma
Najubavo e doma!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!

внатре
Двете влегуваат внатре.
vnatre
Dvete vleguvaat vnatre.
vào
Hai người đó đang đi vào.

но
Куќата е мала, но романтична.
no
Kuḱata e mala, no romantična.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.

скоро
Резервоарот е скоро празен.
skoro
Rezervoarot e skoro prazen.
gần như
Bình xăng gần như hết.

насекаде
Пластиката е насекаде.
nasekade
Plastikata e nasekade.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

прво
Безбедноста доаѓа прво.
prvo
Bezbednosta doaǵa prvo.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

никуде
Овие траги водат никуде.
nikude
Ovie tragi vodat nikude.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

горе
Тој се искачува на планината горе.
gore
Toj se iskačuva na planinata gore.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

често
Треба да се гледаме повеќе често!
često
Treba da se gledame poveḱe često!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
