Từ vựng
Học động từ – Macedonia

извади
Штекерот е изваден!
izvadi
Štekerot e izvaden!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!

оди
Не смее да се оди по оваа патека.
odi
Ne smee da se odi po ovaa pateka.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.

служи
Келнерот го служи оброкот.
služi
Kelnerot go služi obrokot.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

пишува
Таа сака да го запише својот деловен идеј.
pišuva
Taa saka da go zapiše svojot deloven idej.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

поддржува
Го поддржуваме креативноста на нашето дете.
poddržuva
Go poddržuvame kreativnosta na našeto dete.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.

биде прегазен
За жал, многу животни сè уште се прегазени од автомобили.
bide pregazen
Za žal, mnogu životni sè ušte se pregazeni od avtomobili.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

фрла
Тој ја фрла топката во кошот.
frla
Toj ja frla topkata vo košot.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

креира
Тој креираше модел за куќата.
kreira
Toj kreiraše model za kuḱata.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.

напредува
Полжавците напредуваат многу бавно.
napreduva
Polžavcite napreduvaat mnogu bavno.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

треба време
Му требаше долго време да му дојде коферот.
treba vreme
Mu trebaše dolgo vreme da mu dojde koferot.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

надгледува
Сè тука е надгледано со камери.
nadgleduva
Sè tuka e nadgledano so kameri.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
