Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

изваждам
Аз изваждам сметките от портфейла си.
izvazhdam
Az izvazhdam smetkite ot portfeĭla si.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.

грижа се
Нашият домар се грижи за премахването на снега.
grizha se
Nashiyat domar se grizhi za premakhvaneto na snega.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.

създавам
Те искаха да създадат смешна снимка.
sŭzdavam
Te iskakha da sŭzdadat smeshna snimka.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.

отивам
Къде отивате и двамата?
otivam
Kŭde otivate i dvamata?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?

укрепвам
Гимнастиката укрепва мускулите.
ukrepvam
Gimnastikata ukrepva muskulite.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.

липсва ми
Много ще ми липсваш!
lipsva mi
Mnogo shte mi lipsvash!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!

изследвам
Пробите с кръв се изследват в тази лаборатория.
izsledvam
Probite s krŭv se izsledvat v tazi laboratoriya.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

мисля
Трябва да мислиш много при шаха.
mislya
Tryabva da mislish mnogo pri shakha.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.

настройвам
Трябва да настроиш часовника.
nastroĭvam
Tryabva da nastroish chasovnika.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

приготвям
Тя приготвя торта.
prigotvyam
Tya prigotvya torta.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.

избягвам
Той трябва да избягва ядките.
izbyagvam
Toĭ tryabva da izbyagva yadkite.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
