Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/115267617.webp
смея се
Те смелиха да се изскачат от самолета.
smeya se
Te smelikha da se izskachat ot samoleta.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/84476170.webp
искам
Той иска обезщетение от човека, с когото имаше инцидент.
iskam
Toĭ iska obezshtetenie ot choveka, s kogoto imashe intsident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/81740345.webp
обобщавам
Трябва да обобщите ключовите точки от този текст.
obobshtavam
Tryabva da obobshtite klyuchovite tochki ot tozi tekst.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/118253410.webp
харча
Тя изхарчи всичките си пари.
kharcha
Tya izkharchi vsichkite si pari.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/110233879.webp
създавам
Той е създал модел за къщата.
sŭzdavam
Toĭ e sŭzdal model za kŭshtata.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/115628089.webp
приготвям
Тя приготвя торта.
prigotvyam
Tya prigotvya torta.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/82604141.webp
изхвърлям
Той стъпва върху изхвърлена бананова корка.
izkhvŭrlyam
Toĭ stŭpva vŭrkhu izkhvŭrlena bananova korka.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/98294156.webp
търгувам
Хората търгуват с употребявани мебели.
tŭrguvam
Khorata tŭrguvat s upotrebyavani mebeli.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/15845387.webp
повдигам
Майката повдига бебето си.
povdigam
Maĭkata povdiga bebeto si.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/109766229.webp
чувствам
Той често се чувства сам.
chuvstvam
Toĭ chesto se chuvstva sam.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/102167684.webp
сравнявам
Те сравняват своите цифри.
sravnyavam
Te sravnyavat svoite tsifri.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/120870752.webp
изтеглям
Как ще изтегли тази голяма риба?
izteglyam
Kak shte iztegli tazi golyama riba?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?