Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

мразя
Двете момчета се мразят.
mrazya
Dvete momcheta se mrazyat.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

влизам
Корабът влиза в пристанището.
vlizam
Korabŭt vliza v pristanishteto.
vào
Tàu đang vào cảng.

печеля
Той се опитва да спечели на шах.
pechelya
Toĭ se opitva da specheli na shakh.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

седя
Много хора седят в стаята.
sedya
Mnogo khora sedyat v stayata.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.

знам
Тя знае много книги почти наизуст.
znam
Tya znae mnogo knigi pochti naizust.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

правя напредък
Охлювите напредват само бавно.
pravya napredŭk
Okhlyuvite napredvat samo bavno.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

стоя изправен
Тя вече не може да стане самостоятелно.
stoya izpraven
Tya veche ne mozhe da stane samostoyatelno.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

проверявам
Зъболекарят проверява зъбната оклузия на пациента.
proveryavam
Zŭbolekaryat proveryava zŭbnata okluziya na patsienta.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

изпращам
Той изпраща писмо.
izprashtam
Toĭ izprashta pismo.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.

пия
Кравите пият вода от реката.
piya
Kravite piyat voda ot rekata.
uống
Bò uống nước từ sông.

обяснявам
Тя му обяснява как работи устройството.
obyasnyavam
Tya mu obyasnyava kak raboti ustroĭstvoto.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
