Từ vựng
Học động từ – Séc

přepravit
Kola přepravujeme na střeše auta.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.

přihlásit se
Musíte se přihlásit pomocí hesla.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

sedět
V místnosti sedí mnoho lidí.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.

snížit
Určitě potřebuji snížit své náklady na vytápění.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

seznámit se
Cizí psi se chtějí seznámit.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

preferovat
Naše dcera nečte knihy; preferuje svůj telefon.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.

zastavit
Policistka zastavila auto.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.

trávit
Veškerý svůj volný čas tráví venku.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

záviset
Je slepý a závisí na vnější pomoci.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

odplout
Loď odplouvá z přístavu.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

milovat
Velmi miluje svou kočku.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
