Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/46602585.webp
přepravit
Kola přepravujeme na střeše auta.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/113316795.webp
přihlásit se
Musíte se přihlásit pomocí hesla.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/103910355.webp
sedět
V místnosti sedí mnoho lidí.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/89084239.webp
snížit
Určitě potřebuji snížit své náklady na vytápění.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/111063120.webp
seznámit se
Cizí psi se chtějí seznámit.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/127554899.webp
preferovat
Naše dcera nečte knihy; preferuje svůj telefon.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/91930542.webp
zastavit
Policistka zastavila auto.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/123519156.webp
trávit
Veškerý svůj volný čas tráví venku.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/117491447.webp
záviset
Je slepý a závisí na vnější pomoci.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/22225381.webp
odplout
Loď odplouvá z přístavu.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/95625133.webp
milovat
Velmi miluje svou kočku.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/116395226.webp
odvézt
Odpadkový vůz odveze náš odpad.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.