Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/89635850.webp
vytočit
Vzala telefon a vytočila číslo.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/70055731.webp
odjet
Vlak odjíždí.

khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/84847414.webp
starat se
Náš syn se o své nové auto velmi dobře stará.

chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/110322800.webp
mluvit špatně
Spolužáci o ní mluví špatně.

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/128644230.webp
obnovit
Malíř chce obnovit barvu zdi.

làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/116395226.webp
odvézt
Odpadkový vůz odveze náš odpad.

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/118567408.webp
myslet
Kdo si myslíš, že je silnější?

nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/82893854.webp
fungovat
Už vám fungují tablety?

hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/96318456.webp
dát
Měl bych dát mé peníze žebrákovi?

tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/125116470.webp
důvěřovat
Všichni si navzájem důvěřujeme.

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/73880931.webp
čistit
Dělník čistí okno.

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/61826744.webp
vytvořit
Kdo vytvořil Zemi?

tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?