Từ vựng
Học động từ – Séc

měnit
Automechanik mění pneumatiky.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.

šustit
Listí šustí pod mýma nohama.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.

mluvit špatně
Spolužáci o ní mluví špatně.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.

parkovat
Auta jsou zaparkována v podzemní garáži.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.

mluvit s
S ním by měl někdo mluvit; je tak osamělý.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

zavřít
Musíte pevně zavřít kohoutek!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!

opakovat
Můžeš to prosím opakovat?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

pronásledovat
Kovboj pronásleduje koně.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.

omezit se
Nemohu utratit příliš mnoho peněz; musím se omezit.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.

snížit
Určitě potřebuji snížit své náklady na vytápění.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

vystačit
Musí vystačit s málo penězi.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
