Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/54608740.webp
vytáhnout
Plevel je třeba vytáhnout.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/38296612.webp
existovat
Dinosauři dnes již neexistují.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/25599797.webp
šetřit
Ušetříte peníze, když snížíte teplotu místnosti.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/85191995.webp
vycházet
Ukončete svůj boj a konečně si vycházejte!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/127720613.webp
stýskat se
Hodně se mu po jeho přítelkyni stýská.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/105224098.webp
potvrdit
Mohla potvrdit dobrou zprávu svému manželovi.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/62788402.webp
podpořit
Rádi podpoříme vaši myšlenku.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/64922888.webp
navádět
Toto zařízení nás navádí na cestu.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/114091499.webp
cvičit
Pes je cvičen jí.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/122859086.webp
mýlit se
Opravdu jsem se tam mýlil!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/121102980.webp
jet s někým
Můžu jet s vámi?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/84847414.webp
starat se
Náš syn se o své nové auto velmi dobře stará.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.