Từ vựng
Học động từ – Séc
hledat
Policie hledá pachatele.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
patřit
Moje žena mi patří.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
snížit
Určitě potřebuji snížit své náklady na vytápění.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
odpustit
Nikdy mu to nemůže odpustit!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
těšit se
Děti se vždy těší na sníh.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
mluvit
V kině by se nemělo mluvit nahlas.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
dorazit
Mnoho lidí dorazí na dovolenou obytným automobilem.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
oženit se
Pár se právě oženil.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
dát
Otec chce svému synovi dát nějaké peníze navíc.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
vybrat
Je těžké vybrat toho správného.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
fungovat
Už vám fungují tablety?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?