Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
najmout
Firma chce najmout více lidí.

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
aktualizovat
V dnešní době musíte neustále aktualizovat své znalosti.

chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
bojovat
Hasiči bojují s ohněm ze vzduchu.

chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
všímat si
Musíš si všímat dopravních značek.

sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
třídit
Stále mám hodně papírů k třídění.

dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
zastavit
Policistka zastavila auto.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
poslouchat
Rád poslouchá bříško své těhotné ženy.

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
zjistit
Můj syn vždy všechno zjistí.

vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
malovat
Namaloval jsem ti krásný obraz!

kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
ocitnout se
Jak jsme se ocitli v této situaci?

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
koupit
Chtějí koupit dům.
