Slovník

Naučte se slovesa – vietnamština

cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
parkovat
Auta jsou zaparkována v podzemní garáži.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
nechat
Majitelé své psy mi nechají na procházku.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
zakrýt
Dítě se zakrývá.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
představovat si
Každý den si představuje něco nového.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
přijmout
Nemohu to změnit, musím to přijmout.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
fungovat
Motorka je rozbitá; už nefunguje.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
přeskočit
Sportovec musí přeskočit překážku.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
vrátit se
Pes vrátil hračku.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
zabít
Buďte opatrní, s tou sekerou můžete někoho zabít!
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
najít znovu
Po stěhování jsem nemohl najít svůj pas.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
chodit
Rád chodí v lese.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
jet s někým
Můžu jet s vámi?