Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština

vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
předčit
Velryby předčí všechna zvířata svou hmotností.

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
hořet
V krbu hoří oheň.

trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
povídat si
Studenti by si během hodiny neměli povídat.

vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
malovat
Namaloval jsem ti krásný obraz!

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
zjistit
Můj syn vždy všechno zjistí.

mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
popsat
Jak lze popsat barvy?

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
zastavit
Žena zastavila auto.

làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
dělat pro
Chtějí dělat něco pro své zdraví.

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
poškodit
V nehodě byly poškozeny dva automobily.

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cítit
Matka cítí pro své dítě mnoho lásky.

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sedět
V místnosti sedí mnoho lidí.
