Slovník
Naučte se slovesa – vietnamština

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
zabít
Buďte opatrní, s tou sekerou můžete někoho zabít!

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
tlačit
Sestra tlačí pacienta na vozíku.

mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
otevřít
Můžete mi prosím otevřít tuhle konzervu?

tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
hledat
Na podzim hledám houby.

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
zachránit
Doktoři mu dokázali zachránit život.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
jezdit kolem
Auta jezdí kolem v kruhu.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
diskutovat
Kolegové diskutují o problému.

đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
bít
Rodiče by neměli bít své děti.

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
probudit
Budík ji probudí v 10 hodin.

rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
opustit
Mnoho Angličanů chtělo opustit EU.

vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
překonat
Sportovci překonali vodopád.
