Từ vựng

Học động từ – Hà Lan

cms/verbs-webp/101938684.webp
uitvoeren
Hij voert de reparatie uit.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/111615154.webp
terugrijden
De moeder rijdt met de dochter terug naar huis.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/32312845.webp
uitsluiten
De groep sluit hem uit.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/93221270.webp
verdwalen
Ik ben onderweg verdwaald.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/59552358.webp
beheren
Wie beheert het geld in jouw gezin?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/99196480.webp
parkeren
De auto’s staan in de ondergrondse garage geparkeerd.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/129203514.webp
kletsen
Hij kletst vaak met zijn buurman.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/57207671.webp
accepteren
Ik kan dat niet veranderen, ik moet het accepteren.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/118861770.webp
bang zijn
Het kind is bang in het donker.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/118826642.webp
uitleggen
Opa legt de wereld uit aan zijn kleinzoon.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/111160283.webp
voorstellen
Ze stelt zich elke dag iets nieuws voor.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/119913596.webp
geven
De vader wil zijn zoon wat extra geld geven.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.