Từ vựng

Học động từ – Hà Lan

cms/verbs-webp/106787202.webp
thuiskomen
Papa is eindelijk thuisgekomen!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/87205111.webp
overnemen
De sprinkhanen hebben de overhand genomen.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/63868016.webp
terugbrengen
De hond brengt het speelgoed terug.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/92145325.webp
kijken
Ze kijkt door een gat.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/101765009.webp
begeleiden
De hond begeleidt hen.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/38296612.webp
bestaan
Dinosaurussen bestaan tegenwoordig niet meer.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/120282615.webp
investeren
Waar moeten we ons geld in investeren?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/34664790.webp
verslagen worden
De zwakkere hond wordt verslagen in het gevecht.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/122079435.webp
verhogen
Het bedrijf heeft zijn omzet verhoogd.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/106622465.webp
zitten
Ze zit bij de zee tijdens zonsondergang.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/99196480.webp
parkeren
De auto’s staan in de ondergrondse garage geparkeerd.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/74009623.webp
testen
De auto wordt in de werkplaats getest.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.