Từ vựng
Học động từ – Thái

พิมพ์
สำนักพิมพ์นี้เป็นผู้ปล่อยนิตยสารเหล่านี้
phimph̒
s̄ảnạk phimph̒ nī̂ pĕn p̄hū̂ pl̀xy nitys̄ār h̄el̀ā nī̂
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.

เสียหาย
มีรถสองคันเสียหายในอุบัติเหตุ
s̄eīyh̄āy
mī rt̄h s̄xng khạn s̄eīyh̄āy nı xubạtih̄etu
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

จ้าง
บริษัทต้องการจ้างคนเพิ่มเติม
ĉāng
bris̄ʹạth t̂xngkār ĉāng khn pheìmteim
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

มี
ลูกสาวของเรามีวันเกิดวันนี้
Mī
lūks̄āw k̄hxng reā mī wạn keid wạn nī̂
có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.

ขี่
พวกเขาขี่เร็วที่สุดที่พวกเขาสามารถ
k̄hī̀
phwk k̄heā k̄hī̀ rĕw thī̀s̄ud thī̀ phwk k̄heā s̄āmārt̄h
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.

พบ
บางครั้งพวกเขาพบกันที่บันได.
Phb
bāng khrậng phwk k̄heā phb kạn thī̀ bạndị.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

ลงโทษ
เธอลงโทษลูกสาวของเธอ
lngthos̄ʹ
ṭhex lngthos̄ʹ lūks̄āw k̄hxng ṭhex
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.

เปลี่ยน
ช่างซ่อมรถกำลังเปลี่ยนยาง
pelī̀yn
ch̀āng s̀xm rt̄h kảlạng pelī̀yn yāng
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.

นำเข้า
สินค้ามากมายถูกนำเข้าจากประเทศอื่น.
Nả k̄hêā
s̄inkĥā mākmāy t̄hūk nả k̄hêā cāk pratheṣ̄ xụ̄̀n.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.

หมั้น
พวกเขาได้หมั้นกันอย่างลับๆ!
h̄mận
phwk k̄heā dị̂ h̄mận kạn xỳāng lạb«!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

กลัว
เรากลัวว่าคนนั้นได้รับบาดเจ็บอย่างรุนแรง
klạw
reā klạw ẁā khn nận dị̂ rạb bādcĕb xỳāng runræng
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
