Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/23258706.webp
ดึงขึ้น
เฮลิคอปเตอร์ดึงสองคนนั้นขึ้นมา
dụng k̄hụ̂n
ḥelikhxptexr̒ dụngs̄ xng khn nận k̄hụ̂n mā
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/61826744.webp
สร้างสรรค์
ใครสร้างสรรค์โลก?
s̄r̂āngs̄rrkh̒
khır s̄r̂āngs̄rrkh̒ lok?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/63868016.webp
ส่งคืน
สุนัขส่งคืนของเล่น
s̄̀ng khụ̄n
s̄unạk̄h s̄̀ng khụ̄n k̄hxnglèn
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/46602585.webp
ขนส่ง
เราขนส่งจักรยานบนหลังคารถ
k̄hns̄̀ng
reā k̄hns̄̀ng cạkryān bn h̄lạngkhā rt̄h
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/130770778.webp
ท่องเที่ยว
เขาชอบท่องเที่ยวและเคยเห็นประเทศหลายๆ
th̀xngtheī̀yw
k̄heā chxb th̀xngtheī̀yw læa khey h̄ĕn pra theṣ̄ h̄lāy«
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/115172580.webp
พิสูจน์
เขาต้องการพิสูจน์สูตรคณิตศาสตร์
phis̄ūcn̒
k̄heā t̂xngkār phis̄ūcn̒ s̄ūtr khṇitṣ̄ās̄tr̒
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/118026524.webp
รับ
ฉันสามารถรับอินเทอร์เน็ตความเร็วสูงได้
rạb
c̄hạn s̄āmārt̄h rạb xinthexr̒nĕt khwāmrĕw s̄ūng dị̂
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/79317407.webp
สั่ง
เขาสั่งสุนัขของเขา
s̄ạ̀ng
k̄heā s̄ạ̀ng s̄unạk̄h k̄hxng k̄heā
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/34567067.webp
ค้นหา
ตำรวจกำลังค้นหาผู้ก่อเหตุ
kĥnh̄ā
tảrwc kảlạng kĥnh̄ā p̄hū̂ k̀x h̄etu
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/65313403.webp
ลง
เขาลงบันได
lng
k̄heā lng bạndị
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/115628089.webp
เตรียม
เธอกำลังเตรียมเค้ก
Terīym
ṭhex kảlạng terīym khêk
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/43164608.webp
ลง
เครื่องบินลงบนทะเล
lng
kherụ̄̀xngbin lng bn thale
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.