Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/63457415.webp
ทำให้ง่าย
คุณต้องทำให้สิ่งซับซ้อนเป็นเรื่องง่ายสำหรับเด็ก
Thảh̄ı̂ ng̀āy
khuṇ t̂xng thảh̄ı̂ s̄ìng sạbŝxn pĕn reụ̄̀xng ng̀āy s̄ảh̄rạb dĕk
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/113577371.webp
นำเข้า
คนไม่ควรนำรองเท้าเข้ามาในบ้าน
nả k̄hêā
khn mị̀ khwr nả rxngthêā k̄hêā mā nı b̂ān
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/119289508.webp
รักษา
คุณสามารถรักษาเงินไว้ได้
rạks̄ʹā
khuṇ s̄āmārt̄h rạks̄ʹā ngein wị̂ dị̂
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/116233676.webp
สอน
เขาสอนภูมิศาสตร์
s̄xn
k̄heā s̄xn p̣hūmiṣ̄ās̄tr̒
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/122479015.webp
ตัด
ผ้ากำลังถูกตัดตามขนาด
tạd
p̄ĥā kảlạng t̄hūk tạd tām k̄hnād
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/119417660.webp
เชื่อ
คนมากมายเชื่อในพระเจ้า
Cheụ̄̀x
khn mākmāy cheụ̄̀x nı phracêā
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/123213401.webp
เกลียด
สองเด็กผู้ชายเกลียดกัน
kelīyd
s̄xng dĕk p̄hū̂chāy kelīyd kạn
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/120700359.webp
ฆ่า
งูฆ่าหนู
ḳh̀ā
ngū ḳh̀ā h̄nū
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/99592722.webp
ก่อตั้ง
เราก่อตั้งทีมที่ดีด้วยกัน.
K̀xtậng
reā k̀xtậng thīm thī̀ dī d̂wy kạn.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/121317417.webp
นำเข้า
สินค้ามากมายถูกนำเข้าจากประเทศอื่น.
Nả k̄hêā
s̄inkĥā mākmāy t̄hūk nả k̄hêā cāk pratheṣ̄ xụ̄̀n.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/119747108.webp
กิน
เราจะกินอะไรวันนี้?
kin
reā ca kin xarị wạn nī̂?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/68845435.webp
บริโภค
เครื่องนี้วัดวิธีที่เราบริโภค
brip̣hokh
kherụ̄̀xng nī̂ wạd wiṭhī thī̀ reā brip̣hokh
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.