Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/111750395.webp
לחזור
הוא לא יכול לחזור לבד.
lhzvr
hva la ykvl lhzvr lbd.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/41019722.webp
נוסעים
לאחר הקניות, השניים נוסעים הביתה.
nvs’eym
lahr hqnyvt, hshnyym nvs’eym hbyth.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/107273862.webp
מחוברים
כל המדינות בעולם מחוברות.
mhvbrym
kl hmdynvt b’evlm mhvbrvt.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/62175833.webp
מגלה
הימנים מגלים ארץ חדשה.
mglh
hymnym mglym arts hdshh.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/85968175.webp
נפגעו
שתי מכוניות נפגעו בתאונה.
npg’ev
shty mkvnyvt npg’ev btavnh.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/58292283.webp
דורש
הוא דורש פיצוי.
dvrsh
hva dvrsh pytsvy.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/43483158.webp
לנסוע ברכבת
אני אנסוע לשם ברכבת.
lnsv’e brkbt
any ansv’e lshm brkbt.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/108970583.webp
התאים
המחיר התאים לחישוב.
htaym
hmhyr htaym lhyshvb.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/119404727.webp
היית צריך
היית צריך לעשות את זה לפני שעה!
hyyt tsryk
hyyt tsryk l’eshvt at zh lpny sh’eh!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/117491447.webp
תלוי
הוא עיוור ותלוי בעזרה מבחוץ.
tlvy
hva ’eyvvr vtlvy b’ezrh mbhvts.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/97335541.webp
הגיב
הוא הגיב על הפוליטיקה כל יום.
hgyb
hva hgyb ’el hpvlytyqh kl yvm.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/126506424.webp
עלו
הקבוצה של הטיולים עלתה להר.
’elv
hqbvtsh shl htyvlym ’elth lhr.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.