Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/101556029.webp
לסרב
הילד מסרב לאוכל שלו.
lsrb
hyld msrb lavkl shlv.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/118026524.webp
לקבל
אני יכול לקבל אינטרנט מהיר מאוד.
lqbl
any ykvl lqbl ayntrnt mhyr mavd.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/99633900.webp
לחקור
האנשים רוצים לחקור את מאדים.
lhqvr
hanshym rvtsym lhqvr at madym.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/99207030.webp
הגיעה
המטוס הגיע בזמן.
hgy’eh
hmtvs hgy’e bzmn.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/11579442.webp
לזרוק ל
הם זורקים את הכדור אחד לשני.
lzrvq l
hm zvrqym at hkdvr ahd lshny.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/55788145.webp
מכסה
הילד מכסה את אוזניו.
mksh
hyld mksh at avznyv.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/108991637.webp
מתחמקת
היא מתחמקת מהעובד שלה.
mthmqt
hya mthmqt mh’evbd shlh.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/44159270.webp
להחזיר
המורה החזירה את המאמרים לתלמידים.
lhhzyr
hmvrh hhzyrh at hmamrym ltlmydym.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/108286904.webp
שותות
הפרות שותות מים מהנהר.
shvtvt
hprvt shvtvt mym mhnhr.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/52919833.webp
לעבור
אתה צריך לעבור סביב העץ הזה.
l’ebvr
ath tsryk l’ebvr sbyb h’ets hzh.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/119235815.webp
לאהוב
היא באמת אוהבת את הסוס שלה.
lahvb
hya bamt avhbt at hsvs shlh.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/33599908.webp
לשרת
הכלבים אוהבים לשרת את בעליהם.
lshrt
hklbym avhbym lshrt at b’elyhm.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.