Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/91147324.webp
לפרגן
הוא זוכה במדליה.
lprgn
hva zvkh bmdlyh.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/79317407.webp
פוקד
הוא פוקד את הכלב שלו.
pvqd
hva pvqd at hklb shlv.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/125385560.webp
שוטפת
האם שוטפת את הילד.
shvtpt
ham shvtpt at hyld.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/100585293.webp
להפוך
אתה צריך להפוך את המכונית כאן.
lhpvk
ath tsryk lhpvk at hmkvnyt kan.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/109109730.webp
הביאה
הכלבה שלי הביאה לי יונה.
hbyah
hklbh shly hbyah ly yvnh.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/106787202.webp
בא
אבא בא לבית סוף סוף!
ba
aba ba lbyt svp svp!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/105785525.webp
מתקרבת
אסונה מתקרבת.
mtqrbt
asvnh mtqrbt.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/93031355.webp
אני לא מעז
אני לא מעז לקפוץ למים.
any la m’ez
any la m’ez lqpvts lmym.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/105623533.webp
להיות צריך
צריך לשתות הרבה מים.
lhyvt tsryk
tsryk lshtvt hrbh mym.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/96628863.webp
לחסוך
הילדה חוסכת את כספי הכיס שלה.
lhsvk
hyldh hvskt at kspy hkys shlh.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/120978676.webp
ישרוף
האש תשרוף הרבה מהיער.
yshrvp
hash tshrvp hrbh mhy’er.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/80427816.webp
מתקנת
המורה מתקנת את מאמרי התלמידים.
mtqnt
hmvrh mtqnt at mamry htlmydym.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.