Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/118227129.webp
питати
Он је питао за упутства.
pitati

On je pitao za uputstva.


hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/74916079.webp
стигнути
Он је стигао у последњем тренутку.
stignuti

On je stigao u poslednjem trenutku.


đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/83661912.webp
припремити
Припремају укусан оброк.
pripremiti

Pripremaju ukusan obrok.


chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/123179881.webp
вежбати
Он вежба сваки дан са својим скејтбордом.
vežbati

On vežba svaki dan sa svojim skejtbordom.


tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/106231391.webp
убити
Бактерије су убијене после експеримента.
ubiti

Bakterije su ubijene posle eksperimenta.


giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/106851532.webp
гледати се
Дуго су се гледали.
gledati se

Dugo su se gledali.


nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/78932829.webp
подржавати
Ми подржавамо креативност нашег детета.
podržavati

Mi podržavamo kreativnost našeg deteta.


ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/123213401.webp
мрзети
Два дечка се мрзе.
mrzeti

Dva dečka se mrze.


ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/51573459.webp
нагласити
Очи можете добро истаћи шминком.
naglasiti

Oči možete dobro istaći šminkom.


nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/82378537.webp
одлагати
Ове старе гуме морају бити посебно одложене.
odlagati

Ove stare gume moraju biti posebno odložene.


tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/120015763.webp
желети изаћи
Дете жели да изађе напоље.
želeti izaći

Dete želi da izađe napolje.


muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/122707548.webp
стајати
Планинар стоји на врху.
stajati

Planinar stoji na vrhu.


đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.