Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/109096830.webp
донети
Пас доноси лопту из воде.
doneti
Pas donosi loptu iz vode.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/121928809.webp
јачати
Гимнастика јача мишиће.
jačati
Gimnastika jača mišiće.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/123213401.webp
мрзети
Два дечка се мрзе.
mrzeti
Dva dečka se mrze.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/120870752.webp
извући
Како ће извући ту велику рибу?
izvući
Kako će izvući tu veliku ribu?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/17624512.webp
навикнути се
Деца треба да се навикну на четкање зуба.
naviknuti se
Deca treba da se naviknu na četkanje zuba.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/116519780.webp
изаћи
Она излази са новим ципелама.
izaći
Ona izlazi sa novim cipelama.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/123179881.webp
вежбати
Он вежба сваки дан са својим скејтбордом.
vežbati
On vežba svaki dan sa svojim skejtbordom.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/68435277.webp
доћи
Драго ми је што си дошао!
doći
Drago mi je što si došao!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/60395424.webp
скакутати
Дете срећно скакута.
skakutati
Dete srećno skakuta.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/43956783.webp
бећи
Наша мачка је побегла.
beći
Naša mačka je pobegla.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/118008920.webp
почети
Школа управо почиње за децу.
početi
Škola upravo počinje za decu.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/127720613.webp
недостајати
Много му недостаје његова девојка.
nedostajati
Mnogo mu nedostaje njegova devojka.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.