Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/102631405.webp
kalimutan
Hindi niya gustong kalimutan ang nakaraan.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/57574620.webp
deliver
Ang aming anak na babae ay nagdedeliver ng mga dyaryo tuwing bakasyon.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/98977786.webp
banggitin
Ilan sa mga bansa ang maaari mong banggitin?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/96061755.webp
maglingkod
Ang chef mismo ay maglilingkod sa atin ngayon.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/97784592.webp
magbigay-pansin
Kailangan magbigay-pansin sa mga road signs.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/105854154.webp
limitahan
Ang mga bakod ay naglilimita sa ating kalayaan.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/117890903.webp
sumagot
Siya ang laging unang sumasagot.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/38620770.webp
ilagay
Hindi dapat ilagay ang langis sa lupa.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/112286562.webp
magtrabaho
Mas magaling siyang magtrabaho kaysa sa lalaki.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/91696604.webp
payagan
Hindi dapat payagan ang depression.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/5161747.webp
alisin
Ang ekskabator ay nag-aalis ng lupa.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/109588921.webp
patayin
Pinapatay niya ang orasan.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.