Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/30314729.webp
tumigil
Gusto kong tumigil sa pagyoyosi simula ngayon!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/121520777.webp
mag-take off
Kakatapos lang ng eroplano na mag-take off.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/100585293.webp
iikot
Kailangan mong iikot ang kotse dito.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/87153988.webp
itaguyod
Kailangan nating itaguyod ang mga alternatibo sa trapiko ng kotse.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/47062117.webp
mabuhay
Kailangan niyang mabuhay sa kaunting pera.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/120655636.webp
i-update
Sa ngayon, kailangan mong palaging i-update ang iyong kaalaman.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/132305688.webp
sayangin
Hindi dapat sayangin ang enerhiya.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/115207335.webp
buksan
Ang safe ay maaaring buksan gamit ang lihim na code.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/107273862.webp
konektado
Ang lahat ng bansa sa mundo ay konektado.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/123211541.webp
mag-ulan
Bumagsak ng maraming niyebe ngayon.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/112286562.webp
magtrabaho
Mas magaling siyang magtrabaho kaysa sa lalaki.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/115172580.webp
patunayan
Nais niyang patunayan ang isang pormula sa matematika.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.