Talasalitaan

Alamin ang mga Pandiwa – Vietnamese

cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
ibig sabihin
Ano ang ibig sabihin ng coat of arms na ito sa sahig?
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
baybayin
Ang mga bata ay natutong baybayin.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
ipakita
Maari kong ipakita ang visa sa aking passport.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
chat
Madalas siyang makipagchat sa kanyang kapitbahay.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
umusad
Ang mga susô ay unti-unti lamang umusad.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
mangyari
May masamang nangyari.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
magsalita
Gusto niyang magsalita sa kanyang kaibigan.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
umasa
Marami ang umaasa sa mas maitim na kinabukasan sa Europa.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
magbigay-pansin
Kailangan magbigay-pansin sa mga traffic signs.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
isulat
Gusto niyang isulat ang kanyang ideya sa negosyo.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
patawarin
Pinapatawad ko siya sa kanyang mga utang.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
maglakad
Gusto niyang maglakad sa kagubatan.