Talasalitaan

Alamin ang mga Pandiwa – Vietnamese

cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.

pagbukud-bukurin
Gusto niyang pagbukud-bukurin ang kanyang mga selyo.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.

iwan
Iniwan ng mga may-ari ang kanilang mga aso sa akin para sa isang lakad.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

buwisan
Ang mga kumpanya ay binubuwisan sa iba‘t ibang paraan.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.

magtrabaho
Kailangan niyang magtrabaho sa lahat ng mga file na ito.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.

samahan
Gusto ng aking kasintahan na samahan ako habang namimili.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

evaluate
Fine-evaluate niya ang performance ng kumpanya.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

bumaba
Ang duyan ay bumababa mula sa kisame.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.

habulin
Hinahabol ng cowboy ang mga kabayo.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

habulin
Ang ina ay humahabol sa kanyang anak.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.

maghalughog
Ang magnanakaw ay hinahalughog ang bahay.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.

sumunod
Ang aking aso ay sumusunod sa akin kapag ako‘y tumatakbo.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.

ibalik
Sira ang device; kailangan ibalik ito sa retailer.