Talasalitaan

Alamin ang mga Pandiwa – Vietnamese

cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
suriin
Sinusuri ang kotse sa workshop.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
patayin
Pinapatay niya ang orasan.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
anihin
Marami kaming naani na alak.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
ibahagi
Kailangan nating matutong ibahagi ang ating yaman.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
evaluate
Fine-evaluate niya ang performance ng kumpanya.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
magkasundo
Tapusin ang iyong away at magkasundo na!
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
interesado
Ang aming anak ay totoong interesado sa musika.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
kalimutan
Hindi niya gustong kalimutan ang nakaraan.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
tumanggi
Ang bata ay tumanggi sa kanyang pagkain.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
matanggal
Maraming posisyon ang malapit nang matanggal sa kumpanyang ito.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
maligaw
Madali maligaw sa gubat.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
tumukoy
Ang guro ay tumutukoy sa halimbawa sa pisara.