Talasalitaan

Alamin ang mga Pandiwa – Vietnamese

cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
ibalik
Malapit na nating ibalik muli ang oras sa relo.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
sumunod
Ang mga sisiw ay palaging sumusunod sa kanilang ina.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
isipin
Siya ay palaging naiisip ng bagong bagay araw-araw.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
isalin
Maaari niyang isalin sa pagitan ng anim na wika.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
paunahin
Walang gustong paunahin siya sa checkout ng supermarket.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
pamahalaan
Sino ang namamahala sa pera sa inyong pamilya?
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
matanggap
Maari akong matanggap ng mabilis na internet.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
enjoy
Siya ay nageenjoy sa buhay.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
enter
Paki-enter ang code ngayon.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
maglakbay
Gusto niyang maglakbay at nakita niya ang maraming bansa.
cms/verbs-webp/102823465.webp
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
ipakita
Maari kong ipakita ang visa sa aking passport.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
sabihin
May mahalaga akong gustong sabihin sa iyo.