Talasalitaan

Alamin ang mga Pandiwa – Vietnamese

cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.

hilahin
Ang helicopter ay hinihila ang dalawang lalaki paitaas.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.

sumakay
Sila ay sumasakay ng mabilis hangga‘t maaari.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

magkasundo
Tapusin ang iyong away at magkasundo na!
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.

magbigay daan
Maraming lumang bahay ang kailangang magbigay daan para sa mga bagong bahay.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.

sipa
Sa martial arts, kailangan mong maging magaling sa sipa.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

gumana
Sira ang motorsiklo; hindi na ito gumagana.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

sumabay sa pag-iisip
Kailangan mong sumabay sa pag-iisip sa mga card games.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!

intindihin
Hindi kita maintindihan!
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

explore
Gusto ng mga astronaut na ma-explore ang kalawakan.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.

magpakasal
Ang mga menor de edad ay hindi pinapayagang magpakasal.
cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.

magsimula
Nagsimula ang mga manlalakbay ng maaga sa umaga.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.

iwan
Aksidenteng iniwan nila ang kanilang anak sa estasyon.