Từ vựng
Học động từ – Belarus

выйсці
Што выходзіць з яйца?
vyjsci
Što vychodzić z jajca?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?

трэнаваць
Прафесійныя спартсмены павінны трэнавацца кожны дзень.
trenavać
Prafiesijnyja spartsmieny pavinny trenavacca kožny dzień.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

набліжацца
Катастрофа набліжаецца.
nabližacca
Katastrofa nabližajecca.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.

пускаць
Нельга пускаць незнаёмых у хату.
puskać
Nieĺha puskać nieznajomych u chatu.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.

весці
Ён ведзе дзяўчынку за руку.
viesci
Jon viedzie dziaŭčynku za ruku.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.

прыйсці
Шчасце прыходзіць да вас.
pryjsci
Ščascie prychodzić da vas.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

імпартаваць
Мы імпартуем плоды з многіх краін.
impartavać
My impartujem plody z mnohich krain.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.

дастаўляць
Ён дастаўляе піцу дадому.
dastaŭliać
Jon dastaŭliaje picu dadomu.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.

суправаджваць
Сабака суправаджвае іх.
supravadžvać
Sabaka supravadžvaje ich.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

ведаць
Яна ведае многа кніг май ж на памяць.
viedać
Jana viedaje mnoha knih maj ž na pamiać.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

смакуе
Гэта сапраўды смакуе вельмі добра!
smakuje
Heta sapraŭdy smakuje vieĺmi dobra!
có vị
Món này có vị thật ngon!
