Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/80357001.webp
нарадзіць
Яна нарадзіла здаровага дзіцятку.
naradzić
Jana naradzila zdarovaha dziciatku.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/117311654.webp
несці
Яны несуць сваіх дзяцей на спінах.
niesci
Jany niesuć svaich dziaciej na spinach.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/58993404.webp
вернуцца дадому
Ён вертаецца дадому пасля працы.
viernucca dadomu
Jon viertajecca dadomu paslia pracy.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/122707548.webp
стаяць
Альпініст стаіць на вершыне.
stajać
Aĺpinist staić na vieršynie.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/82258247.webp
прадбачыць
Яны не прадбачылі катастрофу.
pradbačyć
Jany nie pradbačyli katastrofu.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/99725221.webp
клаць
Інколі трэба клаць у надзвычайных сітуацыях.
klać
Inkoli treba klać u nadzvyčajnych situacyjach.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/121928809.webp
мацаваць
Гімнастыка мацавіць м’язы.
macavać
Himnastyka macavić mjazy.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/100965244.webp
глядзець
Яна глядзіць уніз у даліну.
hliadzieć
Jana hliadzić uniz u dalinu.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/123492574.webp
трэнаваць
Прафесійныя спартсмены павінны трэнавацца кожны дзень.
trenavać
Prafiesijnyja spartsmieny pavinny trenavacca kožny dzień.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/81973029.webp
пачаць
Яны пачнуць свой развод.
pačać
Jany pačnuć svoj razvod.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/106591766.webp
стаць дастаткова
Салата мне дастаткова на абед.
stać dastatkova
Salata mnie dastatkova na abied.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/103232609.webp
паказваць
Сучаснае мастацтва паказваецца тут.
pakazvać
Sučasnaje mastactva pakazvajecca tut.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.