Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/41935716.webp
загубитися
Легко загубитися в лісі.
zahubytysya
Lehko zahubytysya v lisi.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/26758664.webp
заощаджувати
Мої діти заощадили свої гроші.
zaoshchadzhuvaty
Moyi dity zaoshchadyly svoyi hroshi.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
cms/verbs-webp/100434930.webp
закінчуватися
Маршрут закінчується тут.
zakinchuvatysya
Marshrut zakinchuyetʹsya tut.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/115224969.webp
прощати
Я прощаю йому його борги.
proshchaty
YA proshchayu yomu yoho borhy.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/101812249.webp
входити
Вона входить у море.
vkhodyty
Vona vkhodytʹ u more.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/90287300.webp
дзвонити
Ви чуєте дзвінок у дзвониці?
dzvonyty
Vy chuyete dzvinok u dzvonytsi?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/86710576.webp
від‘їхати
Наші гості на канікулах від‘їхали вчора.
vid‘yikhaty
Nashi hosti na kanikulakh vid‘yikhaly vchora.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/95625133.webp
любити
Вона дуже любить свого кота.
lyubyty
Vona duzhe lyubytʹ svoho kota.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/102853224.webp
об‘єднувати
Мовний курс об‘єднує студентів з усього світу.
ob‘yednuvaty
Movnyy kurs ob‘yednuye studentiv z usʹoho svitu.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/84476170.webp
вимагати
Він вимагає компенсації від того, з ким у нього сталася аварія.
vymahaty
Vin vymahaye kompensatsiyi vid toho, z kym u nʹoho stalasya avariya.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/123844560.webp
захищати
Шолом має захищати від аварій.
zakhyshchaty
Sholom maye zakhyshchaty vid avariy.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/118868318.webp
любити
Їй більше подобається шоколад, ніж овочі.
lyubyty
Yiy bilʹshe podobayetʹsya shokolad, nizh ovochi.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.