Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/110322800.webp
говоря лошо
Съучениците говорят лошо за нея.
govorya losho
Sŭuchenitsite govoryat losho za neya.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/96571673.webp
боядисвам
Той боядисва стената в бяло.
boyadisvam
Toĭ boyadisva stenata v byalo.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/67232565.webp
съгласявам се
Съседите не можеха да се съгласят за цвета.
sŭglasyavam se
Sŭsedite ne mozhekha da se sŭglasyat za tsveta.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/119895004.webp
пиша
Той пише писмо.
pisha
Toĭ pishe pismo.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/105875674.webp
ритам
В бойните изкуства трябва да можеш добре да риташ.
ritam
V boĭnite izkustva tryabva da mozhesh dobre da ritash.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/109657074.webp
изгонвам
Един лебед изгонва друг.
izgonvam
Edin lebed izgonva drug.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/102136622.webp
дърпам
Той дърпа санките.
dŭrpam
Toĭ dŭrpa sankite.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/115113805.webp
чатя
Те чатят помежду си.
chatya
Te chatyat pomezhdu si.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/47241989.webp
проверявам
Това, което не знаеш, трябва да го провериш.
proveryavam
Tova, koeto ne znaesh, tryabva da go proverish.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/100649547.webp
наемам
Кандидатът беше нает.
naemam
Kandidatŭt beshe naet.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/119611576.webp
удрям
Влакът удари колата.
udryam
Vlakŭt udari kolata.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/119302514.webp
обаждам се
Момичето се обажда на приятелката си.
obazhdam se
Momicheto se obazhda na priyatelkata si.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.