Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/6307854.webp
идва
Късметът идва при теб.
idva
Kŭsmetŭt idva pri teb.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/91906251.webp
обаждам се
Момчето се обажда колкото може по-силно.
obazhdam se
Momcheto se obazhda kolkoto mozhe po-silno.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/130288167.webp
почиствам
Тя почиства кухнята.
pochistvam
Tya pochistva kukhnyata.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/23257104.webp
бутам
Те бутат човека във водата.
butam
Te butat choveka vŭv vodata.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/30793025.webp
показва
Той обича да се показва с парите си.
pokazva
Toĭ obicha da se pokazva s parite si.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/115207335.webp
отварям
Сейфът може да се отвори с тайния код.
otvaryam
Seĭfŭt mozhe da se otvori s taĭniya kod.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/43100258.webp
срещам
Понякога се срещат на стълбището.
sreshtam
Ponyakoga se sreshtat na stŭlbishteto.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/57410141.webp
разбирам
Синът ми винаги разбира всичко.
razbiram
Sinŭt mi vinagi razbira vsichko.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/93792533.webp
означавам
Какво означава този герб на пода?
oznachavam
Kakvo oznachava tozi gerb na poda?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/59066378.webp
внимавам
Трябва да се внимава на пътните знаци.
vnimavam
Tryabva da se vnimava na pŭtnite znatsi.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/121317417.webp
внасям
Много стоки се внасят от други страни.
vnasyam
Mnogo stoki se vnasyat ot drugi strani.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/40129244.webp
излизам
Тя излиза от колата.
izlizam
Tya izliza ot kolata.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.