Từ vựng
Học động từ – George

მიიღება
ზოგი ხელმისაწვდომი არ აქვს ჭეშმარიტებას მიიღოს.
miigheba
zogi khelmisats’vdomi ar akvs ch’eshmarit’ebas miighos.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.

თავიდან აცილება
ის გაურბის თავის თანამშრომელს.
tavidan atsileba
is gaurbis tavis tanamshromels.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

წარმოება
ჩვენ თვითონ ვაწარმოებთ თაფლს.
ts’armoeba
chven tviton vats’armoebt tapls.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.

გამოქვეყნება
რეკლამა ხშირად ქვეყნდება გაზეთებში.
gamokveq’neba
rek’lama khshirad kveq’ndeba gazetebshi.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.

მოკვლა
ბაქტერიები ექსპერიმენტის შემდეგ მოკლეს.
mok’vla
bakt’eriebi eksp’eriment’is shemdeg mok’les.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.

გაგრძელება
ქარავანი აგრძელებს მოგზაურობას.
gagrdzeleba
karavani agrdzelebs mogzaurobas.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.

შედი
ის ზღვაში მიდის.
shedi
is zghvashi midis.
vào
Cô ấy vào biển.

გამოკვლევა
ამ ლაბორატორიაში ხდება სისხლის ნიმუშების გამოკვლევა.
gamok’vleva
am laborat’oriashi khdeba siskhlis nimushebis gamok’vleva.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

შეგუება
ბავშვები უნდა მიეჩვიონ კბილების გახეხვას.
shegueba
bavshvebi unda miechvion k’bilebis gakhekhvas.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.

შესვლა
მეტრო ახლახან შემოვიდა სადგურში.
shesvla
met’ro akhlakhan shemovida sadgurshi.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.

ჯილდო
ის მედლით დაჯილდოვდა.
jildo
is medlit dajildovda.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
