Từ vựng
Học động từ – Hungary

töröl
A szerződést törölték.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.

dob
A labdát a kosárba dobja.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

magával visz
Karácsonyfát vittünk magunkkal.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.

belép
A metró éppen belépett az állomásra.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.

megújít
A festő meg szeretné újítani a fal színét.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.

ugrál
A gyerek boldogan ugrál körbe.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

hiányol
Nagyon hiányolja a barátnőjét.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

visszatér
Az apa visszatért a háborúból.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

megérkezik
A repülő időben megérkezett.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.

átmegy
A diákok átmentek a vizsgán.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

helyet ad
Sok régi háznak újnak kell helyet adnia.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
