Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/103910355.webp
ኮፍ በል
ብዙሓት ሰባት ኣብቲ ክፍሊ ኮፍ ኢሎም ኣለዉ።
kof bel
bǝzuḥāt sǝbāt ǝbtī kǝflī kof ǝllǝm ǝllǝw.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/119269664.webp
ምሕላፍ
እቶም ተምሃሮ ነቲ ፈተና ሓሊፎሞ።
mihlaf
ētom temhāro nēti fetēna ḥālīfom.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/114993311.webp
ርአ
ብመነጽር ዝሓሸ ክትሪኢ ትኽእል ኢኻ።
rǝʾä
bmǝnäsr zǝhäšǝ kǝtrīʾǝ tǝkǝʿäl ʾǝkha.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/28993525.webp
ንዑ
ሕጂ ንዑ!
nǝ‘u
ḫǝǧǧǝ nǝ‘u!
đến
Hãy đến ngay!
cms/verbs-webp/118227129.webp
ጠይባ
መስመር ስለ መንገዲ ጠይባ።
t‘ai̯ba
məsmər silə məngədi t‘ai̯ba.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/67095816.webp
ብሓባር ንቕመጡ
ክልቲኦም ኣብ ቀረባ እዋን ብሓባር ክቕመጡ መደብ ኣለዎም።
b‘hābar nqemṭū
kiltī‘om ab qērēba ēwān b‘hābar k‘qemṭū medēb ālewo‘m.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/61280800.webp
ምግታእ ምውስዋስ ኣካላት
ብዙሕ ገንዘብ ከውጽእ ኣይክእልን’የ፤ ልጓም ክገብር ኣለኒ።
migt‘aew miwsawas akalat
b‘zuh genzeb kowts‘ey ayke‘eln‘ye; lgom kegber aleni.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/42212679.webp
ንጽቡቕ ነጥብታቱ ድማ ኣበርቲዑ ይሰርሕ ነይሩ።
n
n’tsubuk net’btatu dema aber’tiyu ys’rh nayru.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/70864457.webp
ምብጻሕ
እቲ መብጽሒ ሰብ ነቲ መግቢ የምጽኦ ኣሎ።
mǝbsāḥ
ēti mǝbsǝḥī seb nǝti mǝgbī yǝmǝs’o ālo.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/110056418.webp
መደረ ሃብ
እቲ ፖለቲከኛ ኣብ ቅድሚ ብዙሓት ተምሃሮ መደረ ይህብ ኣሎ።
mə‘dere hab
ɪtɪ polɪ‘tɪkægnæ ab kɪd‘mi bəzuhat təmə‘haro mə‘dere yə‘hab a‘lo.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/79404404.webp
የድሊ
ጽምኢ’ዩ፡ ማይ የድልየኒ’ዩ!
yedilī
ts‘me‘yu; māy yedilyen‘yu!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/127554899.webp
ይመርጹ
ጓልና መጽሓፍ ኣይትንብብን’ያ፤ ንሳ ድማ ቴለፎና እያ ትመርጽ።
yə-mər-ṣū
gāl-nā məṣḥāf āy-tənəbbəbən’ya; nə-sa dəma tēlēfōnā ēya tə-mər-ṣ.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.