Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/110045269.webp
ምሉእ ብምሉእ
መዓልታዊ ናይ ምጉያይ መስመሩ ይዛዝም።
mlu‘ bmlu‘
me‘al‘tawi nay miguyay mesmeru yezazem.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/114231240.webp
ሓሶት
ብዙሕ ግዜ ሓደ ነገር ክሸይጥ ምስ ዝደሊ ይሕሱ።
hasot
bizuh gez hade ne-gar kesh-yit mis ze-de-li yi-hsu.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/121264910.webp
ቆሪጽካ
ንሰላጣ ድማ ነቲ ኩኩሜር ክትቆርጾ ኣለካ።
qorīsəka
nsəlaṭa dema nəti kʊkʊmēr kətəqorəso aləka.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/103274229.webp
ዘሊልካ ንላዕሊ
እቲ ቆልዓ ዘሊሉ ይለዓል።
zelilka nla‘li
iti qol‘a zelilu yile‘al.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/125319888.webp
ሽፋን
ጸጉራ ትሽፍን።
shifan
tsugura tishifn.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/82604141.webp
ደርብዮ
ኣብ ዝተደርበየ ቆርበት ባናና ይረግጽ።
dərbyo
ab zətədrəbəye qorəbt bənana yərgəts.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/116877927.webp
ምትካል
ጓለይ ኣፓርታማኣ ከተቕውም ትደሊ ኣላ።
mǝtkal
gu‘ālǝy ǝpǝrtǝmǝ‘ā ktǝ‘ǝwm tǝdelǝ ala.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/83661912.webp
ምድላው
ጥዑም መግቢ የዳልዉ።
məd-lāw
ṭūm məgēbī yə-dā-lū.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/74916079.webp
ተመሊከ
ብጥምቀት ተመሊከ።
tɛmɛlɪkɛ
bɪtɪmʔkɛt tɛmɛlɪkɛ.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/113966353.webp
ኣገልግሉ
እቲ ኣገልጋሊ ነቲ መግቢ የቕርቦ።
ǝgǝlgǝlu
ǝti ǝgǝlgālǝ nǝti mǝgbǝ yǝ‘ǝrbǝwo.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/97593982.webp
ምድላው
ጥዑም ቁርሲ ተዳልዩ ኣሎ!
məd-lāw
ṭūm qūrsī tə-dāl-yū ālo!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/127620690.webp
ግብሪ
ትካላት ብዝተፈላለየ መንገዲ ግብሪ ይኽፈላ።
gibri
tik’alat bəztəfalaləye məngədi gibri yəkhəfəla.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.