Từ vựng
Học động từ – Tigrinya

ፍታሕ
ንሓደ ጸገም ንምፍታሕ ከንቱ ይጽዕር።
fəṭaḥ
nəḥädä ṣägəm nəmfəṭaḥ kəntu yəṣəʕr.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

ሽፋን
እቲ ቆልዓ ንርእሱ ይሽፍን።
shifan
iti qol‘a ner‘eso yishifn.
che
Đứa trẻ tự che mình.

ቃጸሎ
እቲ ሓዊ ብዙሕ ክፋል እቲ ጫካ ከቃጽል እዩ።
qats’lo
əti hawi bəzuh kəfal əti chaka kəqats’l eyu.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.

ምድግጋም
በጃኻ ከምኡ ክትደግሞ ትኽእል ዲኻ?
midig‘gam
bejak‘a kem‘u k‘tidgemo tik‘el dik‘a?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

ደርፍ
እቶም ቆልዑ ደርፊ ይደርፉ።
dǝrf
ǝtǝm qolʕǝu dǝrfī yǝdrǝfu.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

ንዙርያኻ ርአ
ንድሕሪት ተመሊሳ ናባይ ጠሚታ ፍሽኽ በለት።
nzurəyəka rəʔa
ndəhərit təmələsa nabay təmi.ta fəshəkə bələt.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.

ካብዚ ንላዕሊ ንኺድ
ኣብ’ዚ እዋን’ዚ ካብዚ ንላዕሊ ክትከይድ ኣይትኽእልን ኢኻ።
kabzí n’la’lí n’khíd
ab’zí ewwan’zí kabzí n’la’lí k’khéd ayt’khéln íkha.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.

ሓገዝ
እቶም መጥፋእቲ ሓዊ ቀልጢፎም ሓገዙ።
ḥagēz
‘etom m‘t‘fā‘eti ḥawi k‘elt‘fom ḥagzu.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.

ተኣኪብኩም ንዑ
ክልተ ሰባት ክእከቡ ከለዉ ጽቡቕ’ዩ።
te‘akibkum nu
kilte sebat ke‘ekbu kelow ts‘ebuk‘yu.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

ትሪግር
እቲ ትኪ ድማ ነቲ ኣላርም ኣበገሶ።
trigr
iti tiki dima neti alarm abgeso.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.

ክፍሊት
ብክረዲት ካርድ እያ ከፊላ።
kīflīt
bīkrēdīt kārd iyā kēfīla.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
