Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/38620770.webp
киргизүү
Жердин ичине май киргизилбейт.
kirgizüü
Jerdin içine may kirgizilbeyt.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/1502512.webp
окуу
Мен эч кимге көз сүзүшсүз окуя албайм.
okuu
Men eç kimge köz süzüşsüz okuya albaym.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/112286562.webp
иштөө
Ал эркектен жакшы иштейт.
iştöö
Al erkekten jakşı işteyt.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/51120774.webp
асыгуу
Кышта алар куш учун куян асыгат.
asıguu
Kışta alar kuş uçun kuyan asıgat.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/113418367.webp
чечилүү
Ал кайсы чекмектерди киymeke kecheyt.
çeçilüü
Al kaysı çekmekterdi kiymeke kecheyt.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/105238413.webp
сактоо
Сиз жылдырыш менен акча сактай аласыз.
saktoo
Siz jıldırış menen akça saktay alasız.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/84472893.webp
миндет тешип жүрүү
Балдар велосипед же скутерга миндет тешип жүрөт.
mindet teşip jürüü
Baldar velosiped je skuterga mindet teşip jüröt.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/87135656.webp
карап өтүү
Ал мага карап, жылдырып кулду.
karap ötüü
Al maga karap, jıldırıp kuldu.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/116166076.webp
төлөө
Ал кредит карточка менен онлайнда төлөйт.
tölöö
Al kredit kartoçka menen onlaynda tölöyt.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/94909729.webp
күтүү
Бизге айга чейин көндөй күтүү керек.
kütüü
Bizge ayga çeyin köndöy kütüü kerek.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/115628089.webp
даярдоо
Ал торт даярдойт.
dayardoo
Al tort dayardoyt.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/47062117.webp
чыгарып чык
Ал аз акча менен чыгарып чыкышы керек.
çıgarıp çık
Al az akça menen çıgarıp çıkışı kerek.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.