Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/15353268.webp
басып чыгаруу
Аял лимондун сукуунун басып чыгарат.
basıp çıgaruu
Ayal limondun sukuunun basıp çıgarat.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/79317407.webp
буйруу берүү
Ал таскына буйруу берет.
buyruu berüü
Al taskına buyruu beret.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/118026524.webp
алуу
Мен жылдам интернет ала алам.
aluu
Men jıldam internet ala alam.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/88806077.webp
учуп кетуу
Кайрыкка, анын учагы анынсыз учуп кетти.
uçup ketuu
Kayrıkka, anın uçagı anınsız uçup ketti.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/92456427.webp
сат
Алар үй саткыш келет.
sat
Alar üy satkış kelet.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/109096830.webp
алуу
Ит суудан топту алат.
aluu
İt suudan toptu alat.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/92612369.webp
паркоолоо
Велосипеддер үйдүн алдында паркоолгон.
parkooloo
Velosipedder üydün aldında parkoolgon.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/50245878.webp
эскертпе жазуу
Окуучулар мугалимдин айтканы бардыгына эскертпелер жазат.
eskertpe jazuu
Okuuçular mugalimdin aytkanı bardıgına eskertpeler jazat.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/116358232.webp
болуу
Жаман бир нерсе болду.
boluu
Jaman bir nerse boldu.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/51119750.webp
табуу
Мен лабиринтта жакшы таба алам.
tabuu
Men labirintta jakşı taba alam.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/57574620.webp
жеткируү
Биздин кыз демалышта газеталарды жеткирет.
jetkiruü
Bizdin kız demalışta gazetalardı jetkiret.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/118232218.webp
коргоо
Балаларды коргоо керек.
korgoo
Balalardı korgoo kerek.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.