Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/110233879.webp
түзүү
Ал үй үчүн модель түзгөн.
tüzüü
Al üy üçün model tüzgön.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/1502512.webp
окуу
Мен эч кимге көз сүзүшсүз окуя албайм.
okuu
Men eç kimge köz süzüşsüz okuya albaym.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/87205111.webp
алып кетуу
Жайгачкан жайга өткөн.
alıp ketuu
Jaygaçkan jayga ötkön.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/116089884.webp
пиширилүү
Сиз бугүн эмне пиширесиз?
pişirilüü
Siz bugün emne pişiresiz?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/125052753.webp
алуу
Ал жашырын түрдө анын акчасын алды.
aluu
Al jaşırın türdö anın akçasın aldı.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/75281875.webp
көз эмируу
Биздин дар кар кетирүүсү менен көз эмет.
köz emiruu
Bizdin dar kar ketirüüsü menen köz emet.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/122859086.webp
ката болуу
Мен чындыгы менен ката болдум!
kata boluu
Men çındıgı menen kata boldum!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/87142242.webp
асыгуу
Гамак чатынан асыгат.
asıguu
Gamak çatınan asıgat.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/96668495.webp
басып чыгаруу
Китептер жана газеталар басып чыгарылат.
basıp çıgaruu
Kitepter jana gazetalar basıp çıgarılat.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/96391881.webp
алат
Ал бир нече союмдар алды.
alat
Al bir neçe soyumdar aldı.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/50772718.webp
бекит
Шарт бекитилген.
bekit
Şart bekitilgen.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/99207030.webp
жетүү
Учак убактысында жетти.
jetüü
Uçak ubaktısında jetti.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.