Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/130938054.webp
katma
Laps katab ennast.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/75487437.webp
juhtima
Kõige kogenum matkaja juhib alati.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/58477450.webp
üürima
Ta üürib oma maja välja.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/101630613.webp
otsima
Varas otsib maja läbi.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/129235808.webp
kuulama
Ta kuulab hea meelega oma raseda naise kõhtu.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/95625133.webp
armastama
Ta armastab oma kassi väga.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/115029752.webp
välja võtma
Ma võtan rahakotist arved välja.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/114052356.webp
kõrbema
Liha ei tohi grillil kõrbema minna.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/20045685.webp
muljet avaldama
See avaldas meile tõesti muljet!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/96318456.webp
andma
Kas peaksin kerjusele oma raha andma?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/85615238.webp
hoidma
Alati hoia hädaolukorras rahu.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/99592722.webp
moodustama
Me moodustame koos hea meeskonna.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.