Từ vựng
Học động từ – Estonia

katma
Laps katab ennast.
che
Đứa trẻ tự che mình.

juhtima
Kõige kogenum matkaja juhib alati.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.

üürima
Ta üürib oma maja välja.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

otsima
Varas otsib maja läbi.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.

kuulama
Ta kuulab hea meelega oma raseda naise kõhtu.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

armastama
Ta armastab oma kassi väga.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

välja võtma
Ma võtan rahakotist arved välja.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.

kõrbema
Liha ei tohi grillil kõrbema minna.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.

muljet avaldama
See avaldas meile tõesti muljet!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!

andma
Kas peaksin kerjusele oma raha andma?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?

hoidma
Alati hoia hädaolukorras rahu.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
