Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/112290815.webp
lahendama
Ta üritab asjata probleemi lahendada.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/96668495.webp
trükkima
Raamatuid ja ajalehti trükitakse.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/106203954.webp
kasutama
Tules kasutame gaasimaske.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/129244598.webp
piirama
Dieedi ajal peab toidu tarbimist piirama.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/79322446.webp
tutvustama
Ta tutvustab oma uut tüdrukut oma vanematele.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/119425480.webp
mõtlema
Malet mängides pead sa palju mõtlema.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/59121211.webp
helistama
Kes uksekella helistas?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/38753106.webp
rääkima
Kinos ei tohiks liiga valjult rääkida.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/119379907.webp
arvama
Sa pead arvama, kes ma olen!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/61245658.webp
välja hüppama
Kala hüppab veest välja.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/114379513.webp
katma
Vesiroosid katab vee.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/103274229.webp
üles hüppama
Laps hüppab üles.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.