Từ vựng
Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)
confirmar
Ela pôde confirmar a boa notícia ao marido.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
partir
O trem parte.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
dançar
Eles estão dançando um tango apaixonados.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
tocar
Quem tocou a campainha?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
casar
O casal acabou de se casar.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
suspeitar
Ele suspeita que seja sua namorada.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
entrar
Ela entra no mar.
vào
Cô ấy vào biển.
deitar
As crianças estão deitadas juntas na grama.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
continuar
A caravana continua sua jornada.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
trazer
O entregador está trazendo a comida.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
transportar
O caminhão transporta as mercadorias.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.