Từ vựng

Học động từ – Punjab

cms/verbs-webp/118064351.webp
ਬਚੋ
ਉਸਨੂੰ ਗਿਰੀਦਾਰਾਂ ਤੋਂ ਬਚਣ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
Bacō
usanū girīdārāṁ tōṁ bacaṇa dī lōṛa hai.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/103719050.webp
ਵਿਕਾਸ
ਉਹ ਨਵੀਂ ਰਣਨੀਤੀ ਤਿਆਰ ਕਰ ਰਹੇ ਹਨ।
Vikāsa
uha navīṁ raṇanītī ti‘āra kara rahē hana.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/84476170.webp
ਮੰਗ
ਉਸ ਨੇ ਉਸ ਵਿਅਕਤੀ ਤੋਂ ਮੁਆਵਜ਼ੇ ਦੀ ਮੰਗ ਕੀਤੀ ਜਿਸ ਨਾਲ ਉਸ ਦਾ ਹਾਦਸਾ ਹੋਇਆ ਸੀ।
Maga
usa nē usa vi‘akatī tōṁ mu‘āvazē dī maga kītī jisa nāla usa dā hādasā hō‘i‘ā sī.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/82604141.webp
ਸੁੱਟ ਦਿਓ
ਉਹ ਸੁੱਟੇ ਹੋਏ ਕੇਲੇ ਦੇ ਛਿਲਕੇ ‘ਤੇ ਕਦਮ ਰੱਖਦਾ ਹੈ।
Suṭa di‘ō
uha suṭē hō‘ē kēlē dē chilakē ‘tē kadama rakhadā hai.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/115847180.webp
ਮਦਦ
ਹਰ ਕੋਈ ਟੈਂਟ ਲਗਾਉਣ ਵਿੱਚ ਮਦਦ ਕਰਦਾ ਹੈ।
Madada
hara kō‘ī ṭaiṇṭa lagā‘uṇa vica madada karadā hai.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/34725682.webp
ਸੁਝਾਅ
ਔਰਤ ਆਪਣੇ ਦੋਸਤ ਨੂੰ ਕੁਝ ਸੁਝਾਅ ਦਿੰਦੀ ਹੈ।
Sujhā‘a
aurata āpaṇē dōsata nū kujha sujhā‘a didī hai.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/111892658.webp
ਪਹੁੰਚਾਉਣਾ
ਉਹ ਪੀਜ਼ਾ ਘਰ-ਘਰ ਪਹੁੰਚਾਉਂਦਾ ਹੈ।
Pahucā‘uṇā
uha pīzā ghara-ghara pahucā‘undā hai.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/104135921.webp
ਦਰਜ ਕਰੋ
ਉਹ ਹੋਟਲ ਦੇ ਕਮਰੇ ਵਿੱਚ ਦਾਖਲ ਹੋਇਆ।
Daraja karō
uha hōṭala dē kamarē vica dākhala hō‘i‘ā.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/31726420.webp
ਵੱਲ ਮੁੜੋ
ਉਹ ਇੱਕ ਦੂਜੇ ਵੱਲ ਮੁੜਦੇ ਹਨ।
Vala muṛō
uha ika dūjē vala muṛadē hana.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/129945570.webp
ਜਵਾਬ
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਸਵਾਲ ਦਾ ਜਵਾਬ ਦਿੱਤਾ.
Javāba
usanē ika savāla dā javāba ditā.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/80116258.webp
ਮੁਲਾਂਕਣ
ਉਹ ਕੰਪਨੀ ਦੀ ਕਾਰਗੁਜ਼ਾਰੀ ਦਾ ਮੁਲਾਂਕਣ ਕਰਦਾ ਹੈ।
Mulāṅkaṇa
uha kapanī dī kāraguzārī dā mulāṅkaṇa karadā hai.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/107852800.webp
ਦੇਖੋ
ਉਹ ਦੂਰਬੀਨ ਰਾਹੀਂ ਦੇਖਦੀ ਹੈ।
Dēkhō
uha dūrabīna rāhīṁ dēkhadī hai.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.