Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/8482344.webp
قبل
هو يقبل الطفل.
qabl
hu yaqbal altifla.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/87135656.webp
نظر حوله
نظرت إليّ وابتسمت.
nazir hawlah
nazart ‘ily wabtasamtu.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/115847180.webp
يساعد
الجميع يساعد في إعداد الخيمة.
yusaeid
aljamie yusaeid fi ‘iiedad alkhaymati.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/55372178.webp
تقدم
الحلزونات تتقدم ببطء فقط.
taqadum
alhalzunat tataqadam bibut‘ faqat.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/112286562.webp
عمل
هي تعمل أفضل من رجل.
eamal
hi taemal ‘afdal min rajulu.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/118780425.webp
تذوق
الطاهي الرئيسي يتذوق الحساء.
tadhawaq
altaahi alrayiysiu yatadhawaq alhasa‘a.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/58477450.webp
يؤجر
هو يؤجر منزله.
yuajir
hu yuajir manzilahu.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/87994643.webp
سار
سارت المجموعة عبر الجسر.
sar
sarat almajmueat eabr aljasra.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/20045685.webp
أثر فينا
ذلك أثر فينا حقًا!
‘athar fina
dhalik ‘athar fina hqan!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/40094762.webp
استيقظ
المنبه يوقظها في الساعة 10 صباحًا.
astayqaz
almunabih yuqizuha fi alsaaeat 10 sbahan.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/105681554.webp
يسبب
السكر يسبب العديد من الأمراض.
yusabib
alsukar yusabib aleadid min al‘amradi.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/123380041.webp
حدث له
هل حدث له شيء في حادث العمل؟
hadath lah
hal hadath lah shay‘ fi hadith aleumli?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?