Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

يتناول الإفطار
نفضل تناول الإفطار في السرير.
yatanawal al‘iiftar
nufadil tanawul al‘iiftar fi alsirir.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.

حدد جانبًا
أريد أن أحدد بعض المال جانبًا كل شهر لوقت لاحق.
hadad janban
‘urid ‘an ‘uhadid baed almal janban kula shahr liwaqt lahiqi.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.

أثر فينا
ذلك أثر فينا حقًا!
‘athar fina
dhalik ‘athar fina hqan!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!

رمى بعيدا
داس على قشرة موز تم رميها.
rumaa baeidan
das ealaa qishrat mawz tama ramyiha.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

ألقى
لا تلقِ أي شيء خارج الدرج!
‘alqaa
la tlq ‘aya shay‘ kharij aldaraju!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!

يركض
الرياضي يركض.
yarkud
alriyadiu yarkudu.
chạy
Vận động viên chạy.

قتل
كن حذرًا، يمكنك قتل شخص بذلك الفأس!
qatl
kuna hdhran, yumkinuk qatl shakhs bidhalik alfi‘as!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

تقاوم
وحدة الإطفاء تقاوم الحريق من الجو.
tuqawim
wahdat al‘iitfa‘ tuqawim alhariq min aljaw.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

يغير
ميكانيكي السيارات يغير الإطارات.
yughayir
mikanikiu alsayaarat yughayir al‘iitarati.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.

كذب
هو غالبًا ما يكذب عندما يريد بيع شيء.
kidhib
hu ghalban ma yakdhib eindama yurid baye shay‘i.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

سمح بالتقدم
لا أحد يريد السماح له بالتقدم في طابور السوبر ماركت.
samh bialtaqadum
la ‘ahad yurid alsamah lah bialtaqadum fi tabur alsuwbar markit.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
