Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/108520089.webp
يحتوي
السمك، الجبن، والحليب يحتوي على الكثير من البروتين.
yahtawi
alsamku, aljaban, walhalib yahtawi ealaa alkathir min alburutin.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/121820740.webp
بدأ
بدأ المتسلقون في وقت مبكر من الصباح.
bada
bada almutasaliqun fi waqt mubakir min alsabahi.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/91930542.webp
أوقف
أوقفت الشرطية السيارة.
‘uwqif
‘awqaft alshurtiat alsayaarata.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/63645950.webp
تركض
تركض كل صباح على الشاطئ.
tarkud
tarkud kula sabah ealaa alshaatii.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/35137215.webp
ضرب
يجب على الوالدين عدم ضرب أطفالهم.
darb
yajib ealaa alwalidayn eadam darb ‘atfalihimu.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/88597759.webp
يضغط
هو يضغط على الزر.
yadghat
hu yadghat ealaa alzur.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/4553290.webp
تدخل
السفينة تدخل الميناء.
tadkhul
alsafinat tadkhul almina‘a.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/110401854.webp
وجدنا
وجدنا مكانًا للإقامة في فندق رخيص.
wajadna
wajadna mkanan lil‘iiqamat fi funduq rakhisin.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/101945694.webp
نام
يريدون أن يناموا أخيرًا لليلة واحدة.
nam
yuridun ‘an yanamuu akhyran lilaylat wahidatan.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/106515783.webp
يدمر
الإعصار يدمر الكثير من المنازل.
yudamar
al‘iiesar yudamir alkathir min almanazili.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/108295710.webp
تهجئة
الأطفال يتعلمون التهجئة.
tahjiat
al‘atfal yataealamun altahjiata.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/85631780.webp
استدار
استدار ليواجهنا.
astadar
astadar liuajihana.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.