Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/72346589.webp
أنهت
ابنتنا قد أنهت الجامعة للتو.
‘anhat
abnatuna qad ‘anhat aljamieat liltuw.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/75001292.webp
يغادرون
عندما تغيرت الإشارة، غادرت السيارات.
yughadirun
eindama taghayarat al‘iisharatu, ghadarat alsayarati.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/56994174.webp
يخرج
ماذا يخرج من البيضة؟
yakhruj
madha yakhruj min albaydati?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/103992381.webp
وجد
وجد بابه مفتوحًا.
wajd
wajid babah mftwhan.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/124320643.webp
يجدان
يجدان صعوبة في الوداع.
yajdan
yajdan sueubatan fi alwadaei.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/71991676.webp
تركوا خلفهم
تركوا طفلهم عن طريق الخطأ في المحطة.
tarakuu khalfahum
tarakuu tiflahum ean tariq alkhata fi almahatati.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/33599908.webp
خدم
الكلاب تحب خدمة أصحابها.
khadam
alkilab tuhibu khidmat ‘ashabiha.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/132125626.webp
تحاول أقناع
غالبًا ما تحاول أقناع ابنتها بالأكل.
tuhawil ‘aqnae
ghalban ma tuhawil ‘aqnae abnatiha bial‘aklu.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/124575915.webp
تريد تحسين
تريد تحسين قوامها.
turid tahsin
turid tahsin qiwamaha.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/113393913.webp
وصلت
وصلت السيارات الأجرة إلى المحطة.
wasalat
wasalat alsayaarat al‘ujrat ‘iilaa almahatati.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/93031355.webp
لا أجرؤ
لا أجرؤ على القفز في الماء.
la ‘ajru
la ‘ajru ealaa alqafz fi alma‘i.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/120459878.webp
يملك
ابنتنا لديها عيد ميلادها اليوم.
yamlik
abnatuna ladayha eid miladiha alyawma.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.