Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/88615590.webp
كيف يمكن وصف
كيف يمكن وصف الألوان؟
kayf yumkin wasf
kayf yumkin wasf al‘alwan?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/58883525.webp
تفضل بالدخول
تفضل بالدخول!
tafadal bialdukhul
tafadal bialdukhuli!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/110646130.webp
غطت
هي غطت الخبز بالجبن.
ghatat
hi ghatat alkhubz bialjabana.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/61806771.webp
يجلب
يجلب الرسول حزمة.
yajlib
yajlib alrasul huzmatan.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/21689310.webp
يستدعي
معلمتي تستدعيني كثيرًا.
yastadei
muealimati tastadeini kthyran.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/132125626.webp
تحاول أقناع
غالبًا ما تحاول أقناع ابنتها بالأكل.
tuhawil ‘aqnae
ghalban ma tuhawil ‘aqnae abnatiha bial‘aklu.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/79317407.webp
يأمر
هو يأمر كلبه.
yamur
hu yamur kalbahu.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/18473806.webp
ستحصل
من فضلك انتظر، ستحصل على دورك قريبًا!
satahsul
min fadlik antazir, satahsul ealaa dawrik qryban!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/109096830.webp
يحضر
الكلب يحضر الكرة من الماء.
yahdur
alkalb yahdur alkurat min alma‘i.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/118011740.webp
يبني
الأطفال يبنون برجًا طويلًا.
yabni
al‘atfal yabnun brjan twylan.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/40129244.webp
تخرج
هي تخرج من السيارة.
takhruj
hi takhruj min alsayaarati.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/35137215.webp
ضرب
يجب على الوالدين عدم ضرب أطفالهم.
darb
yajib ealaa alwalidayn eadam darb ‘atfalihimu.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.