Từ vựng
Học động từ – Thái

ตกหิมะ
วันนี้ตกหิมะมาก
tk h̄ima
wạn nī̂ tk h̄ima māk
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

ต้องการ
เขาต้องการค่าชดเชย
t̂xngkār
k̄heā t̂xngkār kh̀ā chdchey
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.

ส่งคืน
สุนัขส่งคืนของเล่น
s̄̀ng khụ̄n
s̄unạk̄h s̄̀ng khụ̄n k̄hxnglèn
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.

เปรียบเทียบ
พวกเขาเปรียบเทียบตัวเลขของพวกเขา
perīybtheīyb
phwk k̄heā perīybtheīyb tạwlek̄h k̄hxng phwk k̄heā
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.

รู้จัก
สุนัขที่แปลกปลอมต้องการรู้จักกัน
rū̂cạk
s̄unạk̄h thī̀ pælkplxm t̂xngkār rū̂cạk kạn
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

ปกคลุม
เด็กปกคลุมหูของมัน
pkkhlum
dĕk pkkhlum h̄ū k̄hxng mạn
che
Đứa trẻ che tai mình.

พูด
เขาพูดกับผู้ฟัง
phūd
k̄heā phūd kạb p̄hū̂ fạng
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.

ทำความสะอาด
เธอทำความสะอาดห้องครัว
thảkhwām s̄axād
ṭhex thảkhwām s̄axād h̄̂xng khrạw
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

เตรียม
เธอกำลังเตรียมเค้ก
Terīym
ṭhex kảlạng terīym khêk
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.

ตัด
ฉันตัดชิ้นเนื้อออกมา
tạd
c̄hạn tạd chîn neụ̄̂x xxk mā
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.

ถอดรหัส
เขาถอดรหัสตัวอักษรเล็กๆด้วยแว่นขยาย
t̄hxdrh̄ạs̄
k̄heā t̄hxdrh̄ạs̄ tạw xạks̄ʹr lĕk«d̂wy wæ̀nk̄hyāy
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
