คำศัพท์

เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
เริ่ม
ทหารกำลังเริ่ม
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
ค้นหา
สิ่งที่คุณไม่รู้คุณต้องค้นหา
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
เอาชนะ
นักกีฬาเอาชนะน้ำตก
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
ตี
รถไฟตีรถยนต์
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
โหวต
คนโหวตเป็นสำหรับหรือต่อต้านผู้สมัคร
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
ยกขึ้น
แม่ยกเด็กขึ้น
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
เรียก
เธอสามารถเรียกได้เฉพาะในช่วงเวลาพักเที่ยง
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
ควร
คนควรดื่มน้ำเยอะๆ
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
แก้ปัญหา
นักสืบแก้ปัญหา
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
วิ่ง
นักกีฬาวิ่ง
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
นำ
ข่าวสารนำพัสดุมา
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
ส่งมา
พนักงานส่งพิซซ่าส่งมา