คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

chạy
Vận động viên chạy.
วิ่ง
นักกีฬาวิ่ง

muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
ต้องการออกไป
เธอต้องการออกไปจากโรงแรมของเธอ

quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
โยนออก
วัวโยนคนออก

rời đi
Người đàn ông rời đi.
ออกไป
ผู้ชายคนนั้นออกไป

giúp
Mọi người giúp dựng lều.
ช่วย
ทุกคนช่วยตั้งเต็นท์

đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
เสนอ
เธอเสนอที่จะรดดอกไม้

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
ยกเลิก
เขายกเลิกการประชุมน่าเสียดาย

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
ฟัง
เธอฟังและได้ยินเสียง

ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
ชอบ
เด็ก ๆ หลายคนชอบลูกอมกว่าสิ่งที่ดีต่อส healthุขภาพ

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
ผิดพลาด
ทุกอย่างผิดพลาดวันนี้!

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
ทำให้สมบูรณ์
เขาทำให้เส้นทางการวิ่งสมบูรณ์ทุกวัน
