คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
วิ่งช้า
นาฬิกากำลังวิ่งช้าซักไม่กี่นาที

kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
ตรวจสอบ
เขาตรวจสอบว่าใครอาศัยอยู่ที่นั่น

hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
ทำงาน
ยาของคุณเริ่มทำงานแล้วหรือยัง?

tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
สร้างสรรค์
ใครสร้างสรรค์โลก?

ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
ออก
อะไรออกจากไข่?

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
ดึง
เขาดึงเลื่อนนั่น

xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
เกิดขึ้น
เกิดสิ่งแปลก ๆ ขึ้นในฝัน

có vị
Món này có vị thật ngon!
รสชาติ
รสชาตินี้ดีมาก!

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
ร้องไห้
เด็กน้อยร้องไห้ในอ่างน้ำ

đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
เผา
คุณไม่ควรเผาเงิน

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
ท่องเที่ยว
เขาชอบท่องเที่ยวและเคยเห็นประเทศหลายๆ
