คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
ทดสอบ
รถกำลังถูกทดสอบในโรงงาน

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
เกิดขึ้น
เกิดสิ่งไม่ดีขึ้น

ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
ลงชื่อ
เขาลงชื่อในสัญญา

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
อ่าน
ฉันไม่สามารถอ่านได้โดยไม่มีแว่น

ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
กอด
แม่กอดเท้าเด็ก

ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
ชอบ
เด็ก ๆ หลายคนชอบลูกอมกว่าสิ่งที่ดีต่อส healthุขภาพ

mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
ปล่อยเข้ามา
มันกำลังหิมะตกข้างนอกและเราปล่อยพวกเขาเข้ามา

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
พบ
บางครั้งพวกเขาพบกันที่บันได.

bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
ป้องกัน
เด็กๆ ต้องการการป้องกัน

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
พา
ลาด้วยพาภาระหนัก

tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
ค้นหา
ตำรวจกำลังค้นหาผู้ก่อเหตุ
