คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
ชื่อ
คุณสามารถเรียกชื่อประเทศเท่าไหร่?

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
หมายถึง
สัญลักษณ์นี้บนพื้นหมายถึงอะไร?

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
มองลง
เธอมองลงไปยังหุบเขา

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
เล่นรถ
รถเล่นรอบๆ ในวงกลม

xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
สร้าง
เด็ก ๆ กำลังสร้างหอสูง

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
เสิร์ฟ
พนักงานเสิร์ฟอาหาร

lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
เอาออก
ฉันเอาบิลออกจากกระเป๋า

vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
ทาสี
ฉันได้ทาภาพสวยๆให้คุณ!

học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
ศึกษา
มีหญิงเยอะๆ ที่ศึกษาอยู่ที่มหาวิทยาลัยของฉัน

nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
ชิม
พ่อครัวชิมซุป

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
ติด
ฉันติดและไม่พบทางออก
