คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
ปิด
เธอปิดนาฬิกาปลุก

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
เข้า
ฉันได้เข้าวันนัดหมายลงในปฏิทินของฉัน

được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
ได้รับอนุญาต
คุณได้รับอนุญาตให้สูบบุหรี่ที่นี่!

đi qua
Hai người đi qua nhau.
ผ่าน
สองคนผ่านกันไป

giúp
Mọi người giúp dựng lều.
ช่วย
ทุกคนช่วยตั้งเต็นท์

đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
บริโภค
เครื่องนี้วัดวิธีที่เราบริโภค

thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
ชอบ
เธอชอบช็อกโกแลตมากกว่าผัก

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
ให้
เธอให้ใจเธอ

hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
เข้าใจ
ฉันไม่สามารถเข้าใจคุณ!

đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
มาก่อน
สุขภาพมาก่อนเสมอ!

cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
ลุย
แต่เธอเครื่องบินของเธอลุยขึ้นโดยไม่มีเธอ
