คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
มีอยู่
ไดโนเสาร์ไม่มีอยู่ในปัจจุบัน

nên
Người ta nên uống nhiều nước.
ควร
คนควรดื่มน้ำเยอะๆ

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
อัปเดต
ในปัจจุบันคุณต้องอัปเดตความรู้อย่างต่อเนื่อง

ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
ออก
อะไรออกจากไข่?

cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
ต้องการ
ฉันกระหายน้ำ ฉันต้องการน้ำ!

chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
ยืน
เธอไม่สามารถยืนเสียงร้องได้

thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
รู้สึกยาก
ทั้งสองคนรู้สึกยากที่จะลากัน.

mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
นำเข้า
คนไม่ควรนำรองเท้าเข้ามาในบ้าน

vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
ผ่าน
นักศึกษาผ่านการสอบ

gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
ทำให้
คนจำนวนมากทำให้เกิดความวุ่นวายอย่างรวดเร็ว

nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
เห็น
คุณสามารถเห็นได้ดีขึ้นด้วยแว่นตา
