Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/113144542.webp
สังเกต
เธอสังเกตเห็นคนอยู่ข้างนอก
s̄ạngket
ṭhex s̄ạngket h̄ĕn khn xyū̀ k̄ĥāng nxk
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/93221270.webp
หลงทาง
ฉันหลงทางขณะทางไป
h̄lng thāng
c̄hạn h̄lng thāng k̄hṇa thāng pị
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/91367368.webp
พาดพิง
ครอบครัวพาดพิงในวันอาทิตย์
phādphing
khrxbkhrạw phādphing nı wạn xāthity̒
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/111160283.webp
คิดฝัน
เธอคิดฝันทุกวัน.
Khid f̄ạn
ṭhex khid f̄ạn thuk wạn.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/69591919.webp
เช่า
เขารับเช่ารถ
chèā
k̄heā rạb chèā rt̄h
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/96586059.webp
ไล่ออก
บอสไล่เขาออก.
Lị̀xxk
bxs̄ lị̀ k̄heā xxk.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/125400489.webp
ออกไป
นักท่องเที่ยวออกจากชายหาดในเวลาเที่ยง
xxk pị
nạkth̀xngtheī̀yw xxk cāk chāyh̄ād nı welā theī̀yng
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/70055731.webp
ออกเดินทาง
รถไฟออกเดินทาง
xxk deinthāng
rt̄hfị xxk deinthāng
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ออก
เธอออกจากรถ
Xxk
ṭhex xxk cāk rt̄h
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/124575915.webp
ปรับปรุง
เธอต้องการปรับปรุงรูปร่างของเธอ.
Prạbprung
ṭhex t̂xngkār prạbprung rūpr̀āng k̄hxng ṭhex.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/122224023.webp
ตั้ง
เร็วๆ นี้เราจะต้องตั้งนาฬิกากลับไปอีก
tậng
rĕw«nī̂ reā ca t̂xng tậng nāḷikā klạb pị xīk
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/43164608.webp
ลง
เครื่องบินลงบนทะเล
lng
kherụ̄̀xngbin lng bn thale
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.