Từ vựng
Học động từ – Thái
ยืน
เธอไม่สามารถยืนขึ้นเองได้แล้ว
yụ̄n
ṭhex mị̀ s̄āmārt̄h yụ̄n k̄hụ̂n xeng dị̂ læ̂w
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
แนะนำ
ผู้หญิงแนะนำบางสิ่งให้กับเพื่อนของเธอ
næanả
p̄hū̂h̄ỵing næanả bāng s̄ìng h̄ı̂ kạb pheụ̄̀xn k̄hxng ṭhex
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
ใช้
เธอใช้ผลิตภัณฑ์เครื่องสำอางทุกวัน
chı̂
ṭhex chı̂ p̄hlitp̣hạṇṯh̒ kherụ̄̀xngs̄ảxāng thuk wạn
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
เลือก
เธอเลือกแว่นตากันแดดใหม่
leụ̄xk
ṭhex leụ̄xk wæ̀ntā kạndæd h̄ım̀
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
มีสิทธิ์
ผู้สูงอายุมีสิทธิ์ได้รับเงินบำนาญ
Mī s̄ithṭhi̒
p̄hū̂ s̄ūngxāyu mī s̄ithṭhi̒ dị̂ rạb ngein bảnāỵ
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
พบ
เพื่อนๆ พบกันเพื่อรับประทานอาหารด้วยกัน.
Phb
pheụ̄̀xn«phb kạn pheụ̄̀x rạbprathān xāh̄ār d̂wy kạn.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
ลงชื่อ
เขาลงชื่อในสัญญา
lngchụ̄̀x
k̄heā lngchụ̄̀x nı s̄ạỵỵā
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
นำ
นักเดินทางที่มีประสบการณ์ที่สุดนำเสมอ
nả
nạk deinthāng thī̀ mī pras̄bkārṇ̒ thī̀s̄ud nả s̄emx
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
ย้าย
เพื่อนบ้านของเรากำลังย้าย.
Ŷāy
pheụ̄̀xnb̂ān k̄hxng reā kảlạng ŷāy.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
ตัด
ช่างผมตัดผมเธอ
tạd
ch̀āng p̄hm tạdp̄hm ṭhex
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
เอาชนะ
นักกีฬาเอาชนะน้ำตก
Xeāchna
nạkkīḷā xeāchna n̂ảtk
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.