Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/103883412.webp
ลดน้ำหนัก
เขาลดน้ำหนักมาก
Ld n̂ảh̄nạk
k̄heā ld n̂ảh̄nạk māk
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/10206394.webp
ทน
เธอทนความปวดแทบไม่ไหว!
thn
ṭhex thn khwām pwd thæb mị̀ h̄ịw!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/113842119.webp
ผ่าน
ยุคกลางได้ผ่านไปแล้ว
p̄h̀ān
yukh klāng dị̂ p̄h̀ān pị læ̂w
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/111892658.webp
ส่งมอบ
เขาส่งมอบพิซซ่าถึงบ้าน
s̄̀ng mxb
k̄heā s̄̀ng mxb phiss̀ā t̄hụng b̂ān
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/47062117.webp
รอด
เธอต้องรอดด้วยเงินเพียงเล็กน้อย
rxd
ṭhex t̂xng rxd d̂wy ngein pheīyng lĕkn̂xy
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/84365550.webp
ขนส่ง
รถบรรทุกขนส่งสินค้า
k̄hns̄̀ng
rt̄h brrthuk k̄hns̄̀ng s̄inkĥā
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/110056418.webp
พูด
นักการเมืองกำลังพูดข้างหน้านักศึกษาหลายคน
Phūd
nạkkārmeụ̄xng kảlạng phūd k̄ĥāng h̄n̂ā nạkṣ̄ụks̄ʹā h̄lāy khn
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/83636642.webp
ตี
เธอตีลูกบอลข้ามตาข่าย
ṭhex tī lūkbxl k̄ĥām tāk̄h̀āy
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/61162540.webp
เปิด
ควันเปิดเตือน
peid
khwạn peid teụ̄xn
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/72346589.webp
จบ
ลูกสาวของเราเพิ่งจบมหาวิทยาลัย.
Cb
lūks̄āw k̄hxng reā pheìng cb mh̄āwithyālạy.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/71502903.webp
ย้ายเข้า
เพื่อนบ้านใหม่กำลังย้ายเข้าข้างบน.
Ŷāy k̄hêā
pheụ̄̀xnb̂ān h̄ım̀ kảlạng ŷāy k̄hêāk̄ĥāng bn.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/99169546.webp
มอง
ทุกคนกำลังมองโทรศัพท์ของพวกเขา
mxng
thuk khn kảlạng mxng thorṣ̄ạphth̒ k̄hxng phwk k̄heā
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.