Từ vựng
Học động từ – Thái

เต้น
พวกเขาเต้นทางโก้รัก
tên
phwk k̄heā tên thāng kô rạk
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.

ตรวจสอบ
หมอฟันตรวจสอบฟัน
trwc s̄xb
h̄mx fạn trwc s̄xb fạn
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.

เขียน
เขากำลังเขียนจดหมาย
k̄heīyn
k̄heā kảlạng k̄heīyn cdh̄māy
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

ปลื้มใจ
ประตูทำให้แฟนบอลเยอรมันปลื้มใจ
plụ̄̂m cı
pratū thảh̄ı̂ fæn bxl yexrmạn plụ̄̂m cı
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

ใช้เวลา
ใช้เวลานานก่อนที่กระเป๋าเขาจะมาถึง
chı̂ welā
chı̂ welā nān k̀xn thī̀ krapěā k̄heā ca mā t̄hụng
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

นอน
เด็ก ๆ นอนรวมกันบนหญ้า
nxn
dĕk «nxn rwm kạn bn h̄ỵ̂ā
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.

เขียนถึง
เขาเขียนถึงฉันสัปดาห์ที่แล้ว
K̄heīyn t̄hụng
k̄heā k̄heīyn t̄hụng c̄hạn s̄ạpdāh̄̒ thī̀ læ̂w
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.

บันทึก
แพทย์สามารถบันทึกชีวิตของเขาได้
bạnthụk
phæthy̒ s̄āmārt̄h bạnthụk chīwit k̄hxng k̄heā dị̂
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

ร่วมกัน
สิ้นสุดการต่อสู้ของคุณและได้ร่วมกันที่สุด!
R̀wm kạn
s̄îns̄ud kār t̀xs̄ū̂ k̄hxng khuṇ læa dị̂ r̀wm kạn thī̀s̄ud!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

แตะ
เขาแตะเธออย่างนุ่มนวล
tæa
k̄heā tæa ṭhex xỳāng nùmnwl
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.

ร่วม
เขากำลังร่วมสนามแข่ง
r̀wm
k̄heā kảlạng r̀wm s̄nām k̄hæ̀ng
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
