Từ vựng
Học động từ – Serbia

надати се
Многи се надају бољој будућности у Европи.
nadati se
Mnogi se nadaju boljoj budućnosti u Evropi.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

трчати
Она свако јутро трчи на плажи.
trčati
Ona svako jutro trči na plaži.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

затворити
Она затвара завесе.
zatvoriti
Ona zatvara zavese.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.

лежати иза
Време њене младости далеко лежи иза.
ležati iza
Vreme njene mladosti daleko leži iza.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.

опростити
Опраштам му дугове.
oprostiti
Opraštam mu dugove.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

прићи
Она прилази степеницама.
prići
Ona prilazi stepenicama.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.

паркирати
Аутомобили су паркирани у подземној гараžи.
parkirati
Automobili su parkirani u podzemnoj garaži.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.

бећи
Наша мачка је побегла.
beći
Naša mačka je pobegla.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.

предузети
Предузео сам много путовања.
preduzeti
Preduzeo sam mnogo putovanja.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.

смањити
Дефинитивно морам смањити трошкове грејања.
smanjiti
Definitivno moram smanjiti troškove grejanja.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

успети
Овај пут није успело.
uspeti
Ovaj put nije uspelo.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
