Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/117953809.webp
verdra
Sy kan nie die sang verdra nie.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/106279322.webp
reis
Ons hou daarvan om deur Europa te reis.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/58993404.webp
huis toe gaan
Hy gaan huis toe na die werk.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/106608640.webp
gebruik
Selfs klein kinders gebruik tablette.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/10206394.webp
verduur
Sy kan die pyn skaars verduur!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/120128475.webp
dink
Sy moet altyd aan hom dink.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/93221270.webp
verdwaal
Ek het op my pad verdwaal.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/109657074.webp
jaag weg
Een swaan jaag ’n ander weg.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/62069581.webp
stuur
Ek stuur vir jou ’n brief.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/116358232.webp
gebeur
Iets sleg het gebeur.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/92384853.webp
geskik wees
Die pad is nie geskik vir fietsryers nie.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/44518719.webp
stap
Hierdie pad moet nie gestap word nie.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.