Từ vựng
Học động từ – Nam Phi
gaan voort
Die karavaan gaan sy reis voort.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
voltooi
Hulle het die moeilike taak voltooi.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
eindig
Die roete eindig hier.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
mis
Sy het ’n belangrike afspraak gemis.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
werk aan
Hy moet aan al hierdie lêers werk.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
lieg
Hy lieg dikwels as hy iets wil verkoop.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
aanstel
Die maatskappy wil meer mense aanstel.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
binnegaan
Die skip gaan die hawe binne.
vào
Tàu đang vào cảng.
’n sertifikaat van siekte kry
Hy moet ’n sertifikaat van siekte by die dokter kry.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
hang af
Die hangmat hang af van die plafon.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
walg
Sy walg vir spinnekoppe.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.