Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

volg
My hond volg my as ek hardloop.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.

slaap
Die baba slaap.
ngủ
Em bé đang ngủ.

ry rond
Die motors ry rond in ’n sirkel.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

drink
Sy drink tee.
uống
Cô ấy uống trà.

begin
’n Nuwe lewe begin met huwelik.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.

gooi na
Hulle gooi die bal na mekaar.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

hardloop na
Die moeder hardloop na haar seun.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

trou
Minderjariges mag nie trou nie.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.

draai
Sy draai die vleis.
quay
Cô ấy quay thịt.

eis
Hy eis vergoeding.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.

verduidelik
Oupa verduidelik die wêreld aan sy kleinkind.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
