Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/96748996.webp
gaan voort
Die karavaan gaan sy reis voort.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/80325151.webp
voltooi
Hulle het die moeilike taak voltooi.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/100434930.webp
eindig
Die roete eindig hier.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/81236678.webp
mis
Sy het ’n belangrike afspraak gemis.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/27564235.webp
werk aan
Hy moet aan al hierdie lêers werk.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/114231240.webp
lieg
Hy lieg dikwels as hy iets wil verkoop.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/103797145.webp
aanstel
Die maatskappy wil meer mense aanstel.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/4553290.webp
binnegaan
Die skip gaan die hawe binne.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/78973375.webp
’n sertifikaat van siekte kry
Hy moet ’n sertifikaat van siekte by die dokter kry.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/87142242.webp
hang af
Die hangmat hang af van die plafon.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/111021565.webp
walg
Sy walg vir spinnekoppe.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/112407953.webp
luister
Sy luister en hoor ’n geluid.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.